XH Đội bóng
1 Nữ Fylkir Nữ Fylkir
2 HK Kopavogur  (W) HK Kopavogur (W)
3 Nữ KR Reykjavik Nữ KR Reykjavik
4 Nữ IBV Vestmannaeyjar Nữ IBV Vestmannaeyjar
5 Njardvik Grindavik (W) Njardvik Grindavik (W)
6 Nữ IA Akranes Nữ IA Akranes
7 Nữ Haukar Nữ Haukar
8 Nữ Keflavik Nữ Keflavik
9 Nữ UMF Afturelding Nữ UMF Afturelding
10 Nữ Grotta Nữ Grotta
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
2 2 0 0 6 6 3 3 100.0 0.0 0.0 3.0 1.5 T T ?
2 2 0 0 6 3 1 2 100.0 0.0 0.0 1.5 0.5 T T ?
2 1 1 0 4 5 3 2 50.0 50.0 0.0 2.5 1.5 T H ?
2 1 0 1 3 6 3 3 50.0 0.0 50.0 3.0 1.5 B T ?
2 1 0 1 3 4 4 0 50.0 0.0 50.0 2.0 2.0 T B ?
2 1 0 1 3 3 3 0 50.0 0.0 50.0 1.5 1.5 B T ?
2 1 0 1 3 2 2 0 50.0 0.0 50.0 1.0 1.0 T B ?
2 0 1 1 1 3 4 -1 0.0 50.0 50.0 1.5 2.0 B H ?
2 0 0 2 0 1 5 -4 0.0 0.0 100.0 0.5 2.5 B B ?
2 0 0 2 0 2 7 -5 0.0 0.0 100.0 1.0 3.5 B B ?
  • Đội thăng hạng
  • Đội xuống hạng