XH Đội bóng
1 Vestri Vestri
2 KR Reykjavik KR Reykjavik
3 Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
4 Breidablik Breidablik
5 Valur Valur
6 Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
7 UMF Afturelding UMF Afturelding
8 IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar
9 Fram Reykjavik Fram Reykjavik
10 IA Akranes IA Akranes
11 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH
12 KA Akureyri KA Akureyri
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
6 4 1 1 13 8 2 6 66.7 16.7 16.7 1.3 0.3 H T T B T T ?
6 2 4 0 10 19 11 8 33.3 66.7 0.0 3.2 1.8 H H H T H T ?
5 3 1 1 10 10 4 6 60.0 20.0 20.0 2.0 0.8 T T B H T ?
5 3 1 1 10 10 8 2 60.0 20.0 20.0 2.0 1.6 T B T T H ?
6 2 3 1 9 14 10 4 33.3 50.0 16.7 2.3 1.7 H H T H B T ?
6 3 0 3 9 9 10 -1 50.0 0.0 50.0 1.5 1.7 T T B B B T ?
6 2 1 3 7 4 7 -3 33.3 16.7 50.0 0.7 1.2 B H T B T B ?
6 2 1 3 7 7 11 -4 33.3 16.7 50.0 1.2 1.8 B H T T B B ?
6 2 0 4 6 10 11 -1 33.3 0.0 66.7 1.7 1.8 B T B T B B ?
6 2 0 4 6 6 15 -9 33.3 0.0 66.7 1.0 2.5 T B B B T B ?
5 1 1 3 4 8 8 0 20.0 20.0 60.0 1.6 1.6 B B H B T ?
5 1 1 3 4 6 14 -8 20.0 20.0 60.0 1.2 2.8 H B B T B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.