XH Đội bóng
1 Sporting CP Sporting CP
2 SL Benfica SL Benfica
3 FC Porto FC Porto
4 Sporting Braga Sporting Braga
5 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
6 Santa Clara Santa Clara
7 Casa Pia AC Casa Pia AC
8 FC Famalicao FC Famalicao
9 GD Estoril-Praia GD Estoril-Praia
10 Moreirense Moreirense
11 Rio Ave Rio Ave
12 FC Arouca FC Arouca
13 CD Nacional CD Nacional
14 Gil Vicente Gil Vicente
15 Amadora Amadora
16 SC Farense SC Farense
17 AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
18 Boavista FC Boavista FC
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
33 24 7 2 79 86 27 59 72.7 21.2 6.1 2.6 0.8 H T T T T H ?
33 25 4 4 79 83 27 56 75.8 12.1 12.1 2.5 0.8 T H T T T H ?
33 21 5 7 68 62 30 32 63.6 15.2 21.2 1.9 0.9 B T T B T T ?
33 19 8 6 65 54 29 25 57.6 24.2 18.2 1.6 0.9 H T T H H B ?
33 14 12 7 54 47 35 12 42.4 36.4 21.2 1.4 1.1 T T B T T B ?
33 16 6 11 54 34 31 3 48.5 18.2 33.3 1.0 0.9 B B H T H T ?
33 12 9 12 45 38 42 -4 36.4 27.3 36.4 1.2 1.3 H B H B H T ?
33 11 11 11 44 42 38 4 33.3 33.3 33.3 1.3 1.2 T T B H B B ?
33 11 10 12 43 44 53 -9 33.3 30.3 36.4 1.3 1.6 T B B T B H ?
33 9 10 14 37 39 50 -11 27.3 30.3 42.4 1.2 1.5 T B B H B H ?
33 9 10 14 37 38 54 -16 27.3 30.3 42.4 1.2 1.6 B T H B T H ?
33 8 11 14 35 31 48 -17 24.2 33.3 42.4 0.9 1.5 B H T B H H ?
33 9 7 17 34 32 47 -15 27.3 21.2 51.5 1.0 1.4 B T B H B H ?
33 8 9 16 33 33 46 -13 24.2 27.3 48.5 1.0 1.4 B B T T B H ?
33 7 8 18 29 24 46 -22 21.2 24.2 54.5 0.7 1.4 T B B T B B ?
33 6 9 18 27 24 44 -20 18.2 27.3 54.5 0.7 1.3 H T B B T T ?
33 5 12 16 27 25 57 -32 15.2 36.4 48.5 0.8 1.7 B B H B B T ?
33 6 6 21 24 23 55 -32 18.2 18.2 63.6 0.7 1.7 T B T B T B ?
  • Vòng bảng Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
  • UEFA ECL play-offs
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Thông tin
Giải bóng đá vô địch quốc gia Bồ Đào Nha là hạng đấu cao nhất trong các giải bóng đá của nước Bồ Đào Nha.