XH Đội bóng
1 AIK Solna AIK Solna
2 Hammarby Hammarby
3 Mjallby AIF Mjallby AIF
4 Elfsborg Elfsborg
5 Malmo FF Malmo FF
6 IFK Norrkoping IFK Norrkoping
7 Brommapojkarna Brommapojkarna
8 Degerfors IF Degerfors IF
9 Hacken Hacken
10 IFK Goteborg IFK Goteborg
11 Halmstads Halmstads
12 IK Sirius FK IK Sirius FK
13 GAIS GAIS
14 Djurgardens Djurgardens
15 Osters IF Osters IF
16 IFK Varnamo IFK Varnamo
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
8 6 2 0 20 13 6 7 75.0 25.0 0.0 1.6 0.8 H T T T H T ?
8 5 2 1 17 16 5 11 62.5 25.0 12.5 2.0 0.6 T B T H T H ?
8 5 2 1 17 18 8 10 62.5 25.0 12.5 2.3 1.0 T T T T T B ?
8 5 1 2 16 13 9 4 62.5 12.5 25.0 1.6 1.1 T T T B T T ?
8 4 2 2 14 11 7 4 50.0 25.0 25.0 1.4 0.9 H H B T B T ?
8 3 1 4 10 16 16 0 37.5 12.5 50.0 2.0 2.0 B T B T B H ?
7 3 1 3 10 9 9 0 42.9 14.3 42.9 1.3 1.3 B T T H T B ?
8 3 1 4 10 13 15 -2 37.5 12.5 50.0 1.6 1.9 B B T B H B ?
8 3 1 4 10 11 14 -3 37.5 12.5 50.0 1.4 1.8 B T B H T B ?
7 3 1 3 10 8 11 -3 42.9 14.3 42.9 1.1 1.6 T T B T H B ?
8 3 1 4 10 8 15 -7 37.5 12.5 50.0 1.0 1.9 T B B H T T ?
8 2 3 3 9 10 12 -2 25.0 37.5 37.5 1.3 1.5 B H B H H T ?
8 1 5 2 8 6 7 -1 12.5 62.5 25.0 0.8 0.9 T H H H B H ?
6 2 2 2 8 3 4 -1 33.3 33.3 33.3 0.5 0.7 B T B H T H ?
8 1 0 7 3 5 13 -8 12.5 0.0 87.5 0.6 1.6 B B B B B B ?
8 0 1 7 1 8 17 -9 0.0 12.5 87.5 1.0 2.1 B B B B B H ?
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Thông tin
VĐQG Thụy Điển gồm tất cả 16 đội. Mỗi đội đá 30 trận mỗi mùa trên sân khách và sân nhà. 2 đội xếp cuối bảng sẽ phải xuống hạng tới Hạng 2 Thụy Điển, còn 2 đội có thứ hạng cao nhất Giải Hạng 2 Thụy Điển sẽ được thăng hạng lên thay thế. Sau khi mùa giải kết thúc, 4 đội có điểm cao nhất sẽ có tư cách dự UEFA Champions League và UEFA Europa League