XH Đội bóng
1 Teraktor-Sazi Teraktor-Sazi
2 Mobarakeh Sepahan Mobarakeh Sepahan
3 Persepolis Persepolis
4 Foolad Khozestan Foolad Khozestan
5 Gol Gohar FC Gol Gohar FC
6 Zob Ahan Zob Ahan
7 Malavan Malavan
8 Esteghlal Tehran Esteghlal Tehran
9 Chadormalou Ardakan Chadormalou Ardakan
10 Aluminium Arak Aluminium Arak
11 Kheybar Khorramabad Kheybar Khorramabad
12 Esteghlal Khozestan Esteghlal Khozestan
13 Baderan Tehran FC Baderan Tehran FC
14 Mes Rafsanjan Mes Rafsanjan
15 Nassaji Mazandaran Nassaji Mazandaran
16 Havadar SC Havadar SC
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
29 20 5 4 65 54 18 36 69.0 17.2 13.8 1.9 0.6 T H T T T H ?
29 15 12 2 57 45 20 25 51.7 41.4 6.9 1.6 0.7 T H T T B H ?
29 17 6 6 57 40 20 20 58.6 20.7 20.7 1.4 0.7 B H T B T T ?
29 15 7 7 52 35 29 6 51.7 24.1 24.1 1.2 1.0 H T T B H T ?
29 11 11 7 44 22 16 6 37.9 37.9 24.1 0.8 0.6 B H H H T T ?
29 9 12 8 39 29 28 1 31.0 41.4 27.6 1.0 1.0 T B H T H T ?
29 10 8 11 38 32 32 0 34.5 27.6 37.9 1.1 1.1 T B T B H H ?
29 7 13 9 34 29 30 -1 24.1 44.8 31.0 1.0 1.0 B B H H T H ?
29 8 10 11 34 22 27 -5 27.6 34.5 37.9 0.8 0.9 B T H H H H ?
29 6 14 9 32 27 30 -3 20.7 48.3 31.0 0.9 1.0 B H H H B H ?
29 8 8 13 32 24 31 -7 27.6 27.6 44.8 0.8 1.1 H H B T H B ?
29 6 13 10 31 18 27 -9 20.7 44.8 34.5 0.6 0.9 T H H B H B ?
29 7 8 14 29 22 38 -16 24.1 27.6 48.3 0.8 1.3 T H H B B B ?
29 6 9 14 27 24 38 -14 20.7 31.0 48.3 0.8 1.3 B H B T B B ?
29 3 14 12 23 15 25 -10 10.3 48.3 41.4 0.5 0.9 B H B B H H ?
29 4 10 15 22 17 46 -29 13.8 34.5 51.7 0.6 1.6 T H B H H H ?
  • Vòng bảng AFC CL
  • Vòng play-off AFC CL
  • Đội xuống hạng
Thông tin
Giải VĐQG Iran gồm 16 đội bóng, một mùa giải có 30 vòng đấu. Giải đấu sử dụng hệ thống lên xuống hạng.mỗi đội bóng sẽ thi đấu với các đối thủ khác 2 lần (vòng tròn 2 lượt). Đội thắng sẽ ghi 3 diểm, đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm. Đội nằm Top 3 trên BXH sẽ có thể tham gia AFC Champions League(đội vo địch của Iran Cup cũng có thể tam gia AFC Champions League), 2 đội nằm trên cuối bảng trực tiếp xuống hạng.