XH Đội bóng
1 Nữ HJK Helsinki Nữ HJK Helsinki
2 Nữ HPS Nữ HPS
3 KuPs (W) KuPs (W)
4 Nữ Aland Nữ Aland
5 PK-35 Vantaa (W) PK-35 Vantaa (W)
6 Nữ Vasa IFK Nữ Vasa IFK
7 PK-35 RY (W) PK-35 RY (W)
8 Nữ Jyvaskylan Pallokerho Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
3 2 1 0 7 7 1 6 66.7 33.3 0.0 2.3 0.3 T H T ?
3 2 0 1 6 12 4 8 66.7 0.0 33.3 4.0 1.3 B T T ?
3 2 0 1 6 4 3 1 66.7 0.0 33.3 1.3 1.0 B T T ?
3 1 2 0 5 4 3 1 33.3 66.7 0.0 1.3 1.0 T H H ?
3 1 1 1 4 2 2 0 33.3 33.3 33.3 0.7 0.7 T B H ?
3 1 0 2 3 2 11 -9 33.3 0.0 66.7 0.7 3.7 T B B ?
3 0 1 2 1 1 4 -3 0.0 33.3 66.7 0.3 1.3 B H B ?
3 0 1 2 1 1 5 -4 0.0 33.3 66.7 0.3 1.7 B H B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off xuống hạng