Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 2 | 15 | -16 | 23 | 12 | 29% |
Chủ | 12 | 5 | 0 | 7 | -3 | 15 | 11 | 42% |
Khách | 12 | 2 | 2 | 8 | -13 | 8 | 14 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 6 | 3 | 15 | -36 | 21 | 13 | 25% |
Chủ | 12 | 4 | 1 | 7 | -13 | 13 | 13 | 33% |
Khách | 12 | 2 | 2 | 8 | -23 | 8 | 15 | 17% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
FC Lauterach
SC Schwaz
FC Lauterach
SC Schwaz
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SC Schwaz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
SVG Reichenau
SC Schwaz
SVG Reichenau
SC Schwaz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AUS D3
|
SC Schwaz
SV Kuchl
SC Schwaz
SV Kuchl
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
AUS D3
|
TSV St. Johann
SC Schwaz
TSV St. Johann
SC Schwaz
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SC Schwaz
Rheindorf Altach B
SC Schwaz
Rheindorf Altach B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AUS D3
|
VfB Hohenems
SC Schwaz
VfB Hohenems
SC Schwaz
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
X
|
AUS D3
|
SC Schwaz
Bischofshofen
SC Schwaz
Bischofshofen
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
AUS D3
|
Kufstein
SC Schwaz
Kufstein
SC Schwaz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AUS D3
|
SC Schwaz
SV Wals-Grunau
SC Schwaz
SV Wals-Grunau
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
SC Schwaz
Worgl Obi SV
SC Schwaz
Worgl Obi SV
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
INT CF
|
SC Schwaz
SC Kundl
SC Schwaz
SC Kundl
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT CF
|
SC Schwaz
SV Fugen
SC Schwaz
SV Fugen
|
20 | 52 | 20 | 52 |
|
|
INT CF
|
SC Schwaz
SV Kematen
SC Schwaz
SV Kematen
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
INT CF
|
SC Schwaz
WSG Swarovski Tirol B
SC Schwaz
WSG Swarovski Tirol B
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT CF
|
SC Schwaz
WSG Wattens
SC Schwaz
WSG Wattens
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
AUS D3
|
SC Schwaz
FC Dornbirn
SC Schwaz
FC Dornbirn
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SC Schwaz
SV Austria Salzburg
SC Schwaz
SV Austria Salzburg
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
SC Rothis
SC Schwaz
SC Rothis
SC Schwaz
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SC Schwaz
Kitzbuhel
SC Schwaz
Kitzbuhel
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AUS D3
|
SC Imst
SC Schwaz
SC Imst
SC Schwaz
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
AUS D3
|
SC Schwaz
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
FC Pinzgau Saalfelden
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
FC Lauterach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
FC Lauterach
FC Dornbirn
FC Lauterach
FC Dornbirn
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
AUS D3
|
SV Austria Salzburg
FC Lauterach
SV Austria Salzburg
FC Lauterach
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
FC Lauterach
FC Pinzgau Saalfelden
FC Lauterach
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
1/1.5
X
|
AUS D3
|
FC Lauterach
SC Rothis
FC Lauterach
SC Rothis
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
FC Lauterach
Kitzbuhel
FC Lauterach
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Lauterach
SC Imst
FC Lauterach
SC Imst
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
AUS D3
|
SV Wals-Grunau
FC Lauterach
SV Wals-Grunau
FC Lauterach
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Lauterach
SVG Reichenau
FC Lauterach
SVG Reichenau
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
FC Lauterach
SC Bregenz
FC Lauterach
SC Bregenz
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
AUS D3
|
SV Kuchl
FC Lauterach
SV Kuchl
FC Lauterach
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D3
|
TSV St. Johann
FC Lauterach
TSV St. Johann
FC Lauterach
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
AUS D3
|
FC Lauterach
Rheindorf Altach B
FC Lauterach
Rheindorf Altach B
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS D3
|
VfB Hohenems
FC Lauterach
VfB Hohenems
FC Lauterach
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS D3
|
FC Lauterach
Bischofshofen
FC Lauterach
Bischofshofen
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
X
|
AUS D3
|
Kufstein
FC Lauterach
Kufstein
FC Lauterach
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
AUS D3
|
FC Lauterach
SC Schwaz
FC Lauterach
SC Schwaz
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
FC Lauterach
FC Dornbirn
FC Lauterach
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D3
|
FC Lauterach
SV Austria Salzburg
FC Lauterach
SV Austria Salzburg
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
|
3.5/4
T
|
AUS D3
|
SC Rothis
FC Lauterach
SC Rothis
FC Lauterach
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
FC Lauterach
Kitzbuhel
FC Lauterach
Kitzbuhel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
3/3.5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 24 |
7 | 2 | 14 |
Chủ vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 24 |
6 | 3 | 14 |
Khách vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 12
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.2
-
9 Tổng số mất bàn 16
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 9.8 | 3.5 |
7 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 11.0 | 3.6 |
3 trận sắp tới
SC Schwaz |
||
---|---|---|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
7 Ngày |
AUS D3
|
SC Schwaz
SC Imst
|
14 Ngày |
AUS D3
|
Kitzbuhel
SC Schwaz
|
19 Ngày |
FC Lauterach |
||
---|---|---|
AUS D3
|
FC Lauterach
Kufstein
|
7 Ngày |
AUS D3
|
Bischofshofen
FC Lauterach
|
14 Ngày |
AUS D3
|
FC Lauterach
VfB Hohenems
|
19 Ngày |