Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 13 | 7 | 7 | 18 | 46 | 5 | 48% |
Chủ | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | 9 | 38% |
Khách | 14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 | 3 | 57% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 5 | 11 | -1 | 35 | 9 | 38% |
Chủ | 13 | 7 | 1 | 5 | 1 | 22 | 6 | 54% |
Khách | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | 12 | 23% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -10 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D2
|
SC Bregenz
St.Polten
SC Bregenz
St.Polten
|
01 | 01 | 04 | 04 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AUT CUP
|
St.Polten
SC Bregenz
St.Polten
SC Bregenz
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
St.Polten
SC Bregenz
St.Polten
SC Bregenz
|
21 | 21 | 22 | 22 |
1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SC Bregenz
St.Polten
SC Bregenz
St.Polten
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St.Polten
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D2
|
SK Sturm Graz(Trẻ)
St.Polten
SK Sturm Graz(Trẻ)
St.Polten
|
13 | 24 | 13 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
St.Polten
SV Horn
St.Polten
SV Horn
|
40 | 41 | 40 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
FC Liefering
St.Polten
FC Liefering
St.Polten
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUT D2
|
St.Polten
SV Ried
St.Polten
SV Ried
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AUT D2
|
SV Stripfing Weiden
St.Polten
SV Stripfing Weiden
St.Polten
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
AUT D2
|
St.Polten
ASK Voitsberg
St.Polten
ASK Voitsberg
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUT D2
|
FC Trenkwalder Admira
St.Polten
FC Trenkwalder Admira
St.Polten
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
AUT D2
|
St.Polten
First Vienna FC
St.Polten
First Vienna FC
|
00 | 33 | 00 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
AUT D2
|
St.Polten
Kapfenberg Superfund
St.Polten
Kapfenberg Superfund
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUT D2
|
SKU Amstetten
St.Polten
SKU Amstetten
St.Polten
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
St.Polten
Lustenau Áo
St.Polten
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
St.Polten(N)
SV Leobendorf
St.Polten(N)
SV Leobendorf
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
St.Polten
Zorya
St.Polten
Zorya
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
INT CF
|
St.Polten(N)
FK Shkendija 79
St.Polten(N)
FK Shkendija 79
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
St.Polten
Kremser
St.Polten
Kremser
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
St.Polten
FAC Team Fur Wien
St.Polten
FAC Team Fur Wien
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rapid Wien
St.Polten
Rapid Wien
St.Polten
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
AUT D2
|
St.Polten
FAC Team Fur Wien
St.Polten
FAC Team Fur Wien
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
St.Polten
Lafnitz
St.Polten
Lafnitz
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
St.Polten
Rapid Vienna (Trẻ)
St.Polten
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SC Bregenz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D2
|
SC Bregenz
Rapid Vienna (Trẻ)
SC Bregenz
Rapid Vienna (Trẻ)
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
SC Bregenz
Lustenau Áo
SC Bregenz
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
SC Bregenz
FAC Team Fur Wien
SC Bregenz
FAC Team Fur Wien
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
AUT D2
|
SV Horn
SC Bregenz
SV Horn
SC Bregenz
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUT D2
|
First Vienna FC
SC Bregenz
First Vienna FC
SC Bregenz
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUT D2
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AUT D2
|
Lafnitz
SC Bregenz
Lafnitz
SC Bregenz
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SC Bregenz
SKU Amstetten
SC Bregenz
SKU Amstetten
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AUT D2
|
FC Trenkwalder Admira
SC Bregenz
FC Trenkwalder Admira
SC Bregenz
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
AUT D2
|
ASK Voitsberg
SC Bregenz
ASK Voitsberg
SC Bregenz
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
FC Lauterach
SC Bregenz
FC Lauterach
SC Bregenz
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
AUT CUP
|
Wolfsberger AC
SC Bregenz
Wolfsberger AC
SC Bregenz
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
SC Bregenz
FC Dornbirn
SC Bregenz
FC Dornbirn
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Rheindorf Altach
SC Bregenz
Rheindorf Altach
SC Bregenz
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUT D2
|
SC Bregenz
SK Sturm Graz(Trẻ)
SC Bregenz
SK Sturm Graz(Trẻ)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SC Bregenz
Kapfenberg Superfund
SC Bregenz
Kapfenberg Superfund
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AUT D2
|
SV Ried
SC Bregenz
SV Ried
SC Bregenz
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUT D2
|
SC Bregenz
St.Polten
SC Bregenz
St.Polten
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
SC Bregenz
Rapid Vienna (Trẻ)
SC Bregenz
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
AUT CUP
|
SC Bregenz
Grazer AK
SC Bregenz
Grazer AK
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
6 | 5 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
7 | 2 | 3 |
Khách vs Top 8 |
4 | 3 | 4 |
Khách vs Last 8 |
6 | 2 | 7 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Alexander Harkam |
Điều khiển St.Polten | 4 T 4 H 8 B |
Điều khiển SC Bregenz | 0 T 0 H 2 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 15
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.5
-
14 Tổng số mất bàn 23
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.3
-
50% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 0%
-
20% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 8.4 | 4.8 |
26 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 9.0 | 5.4 |
25 | 1 | 1 | 6 | 3 | 0 | 5 | 13.3 | 4.9 |
24 | 4 | 0 | 4 | 7 | 0 | 1 | 11.3 | 6.0 |
23 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 5.0 |
22 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 12.3 | 4.8 |
21 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 4.4 |
20 | 5 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 4.3 |
19 | 6 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2 | 9.1 | 5.8 |
18 | 6 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | 9.0 | 4.0 |
3 trận sắp tới
St.Polten |
||
---|---|---|
AUT D2
|
St.Polten
Rapid Vienna (Trẻ)
|
7 Ngày |
AUT D2
|
Lafnitz
St.Polten
|
16 Ngày |
SC Bregenz |
||
---|---|---|
AUT D2
|
SC Bregenz
SV Ried
|
7 Ngày |
AUT D2
|
Kapfenberg Superfund
SC Bregenz
|
16 Ngày |