Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 15 | 11 | 6 | 30 | 56 | 2 | 47% |
Chủ | 16 | 7 | 7 | 2 | 19 | 28 | 3 | 44% |
Khách | 16 | 8 | 4 | 4 | 11 | 28 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 6 | 11 | 15 | -7 | 29 | 17 | 19% |
Chủ | 16 | 4 | 4 | 8 | -1 | 16 | 17 | 25% |
Khách | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | 16 | 12% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Hamburger
SSV Ulm 1846
Hamburger
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hamburger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Hamburger
Karlsruher SC
Hamburger
Karlsruher SC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER D2
|
Schalke 04
Hamburger
Schalke 04
Hamburger
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hamburger
Eintr. Braunschweig
Hamburger
Eintr. Braunschweig
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Nurnberg
Hamburger
Nurnberg
Hamburger
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D2
|
Hamburger
SV Elversberg
Hamburger
SV Elversberg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
FC Magdeburg
Hamburger
FC Magdeburg
Hamburger
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER D2
|
Hamburger
Fortuna Dusseldorf
Hamburger
Fortuna Dusseldorf
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
SC Paderborn 07
Hamburger
SC Paderborn 07
Hamburger
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hamburger
FC Kaiserslautern
Hamburger
FC Kaiserslautern
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
SSV Jahn Regensburg
Hamburger
SSV Jahn Regensburg
Hamburger
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D2
|
Preuben Munster
Hamburger
Preuben Munster
Hamburger
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hamburger
Hannover 96
Hamburger
Hannover 96
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Hamburger
Hertha BSC Berlin
Hamburger
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Hamburger
Koln
Hamburger
Koln
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Steaua Bucuresti(N)
Hamburger
Steaua Bucuresti(N)
Hamburger
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
Hamburger
TSV Alemannia Aachen
Hamburger
TSV Alemannia Aachen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER D2
|
Hamburger
Greuther Furth
Hamburger
Greuther Furth
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Hamburger
SSV Ulm 1846
Hamburger
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SSV Ulm 1846
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Hannover 96
SSV Ulm 1846
Hannover 96
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
GER D2
|
Greuther Furth
SSV Ulm 1846
Greuther Furth
SSV Ulm 1846
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Hertha BSC Berlin
SSV Ulm 1846
Hertha BSC Berlin
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
FC Magdeburg
SSV Ulm 1846
FC Magdeburg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D2
|
Schalke 04
SSV Ulm 1846
Schalke 04
SSV Ulm 1846
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Darmstadt
SSV Ulm 1846
Darmstadt
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
SSV Ulm 1846
Munchen 1860
SSV Ulm 1846
Munchen 1860
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Karlsruher SC
SSV Ulm 1846
Karlsruher SC
SSV Ulm 1846
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Koln
SSV Ulm 1846
Koln
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GER D2
|
Eintr. Braunschweig
SSV Ulm 1846
Eintr. Braunschweig
SSV Ulm 1846
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
SV Elversberg
SSV Ulm 1846
SV Elversberg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
Nurnberg
SSV Ulm 1846
Nurnberg
SSV Ulm 1846
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
SC Paderborn 07
SSV Ulm 1846
SC Paderborn 07
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
Fortuna Dusseldorf
SSV Ulm 1846
Fortuna Dusseldorf
SSV Ulm 1846
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
SSV Jahn Regensburg
SSV Ulm 1846
SSV Jahn Regensburg
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
GER D2
|
FC Kaiserslautern
SSV Ulm 1846
FC Kaiserslautern
SSV Ulm 1846
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Preuben Munster
SSV Ulm 1846
Preuben Munster
SSV Ulm 1846
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Hamburger
SSV Ulm 1846
Hamburger
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hannover 96
SSV Ulm 1846
Hannover 96
SSV Ulm 1846
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Greuther Furth
SSV Ulm 1846
Greuther Furth
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
8 | 4 | 4 |
Chủ vs Last 9 |
6 | 7 | 2 |
Khách vs Top 9 |
1 | 4 | 10 |
Khách vs Last 9 |
5 | 7 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Max Burda |
Điều khiển Hamburger | 2 T 0 H 0 B |
Điều khiển SSV Ulm 1846 | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
Chấn thương
19 | Matheo Raab | Johannes Reichert | 5 |
18 | Bakery Jatta | ||
33 | Noah Katterbach | ||
5 | Dennis Hadzikadunic |
Án treo giò
4 | Sebastian Schonlau |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 11
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 1 | 1 | 7 | 6 | 0 | 3 | 9.7 | 3.7 |
31 | 3 | 1 | 5 | 1 | 1 | 7 | 8.6 | 4.8 |
30 | 6 | 0 | 3 | 5 | 1 | 3 | 10.4 | 4.9 |
29 | 3 | 0 | 6 | 2 | 2 | 5 | 10.4 | 5.6 |
28 | 7 | 0 | 2 | 4 | 0 | 5 | 8.9 | 3.8 |
27 | 4 | 1 | 4 | 6 | 0 | 3 | 10.4 | 5.2 |
26 | 4 | 0 | 5 | 5 | 0 | 4 | 7.9 | 3.6 |
25 | 4 | 1 | 4 | 2 | 1 | 6 | 10.0 | 4.2 |
24 | 6 | 1 | 2 | 4 | 1 | 4 | 11.7 | 4.3 |
23 | 6 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | 9.9 | 5.8 |
3 trận sắp tới
Hamburger |
||
---|---|---|
GER D2
|
Greuther Furth
Hamburger
|
8 Ngày |
SSV Ulm 1846 |
||
---|---|---|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Preuben Munster
|
8 Ngày |