Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 7 | 11 | 14 | -5 | 32 | 16 | 22% |
Chủ | 16 | 3 | 7 | 6 | -2 | 16 | 17 | 19% |
Khách | 16 | 4 | 4 | 8 | -3 | 16 | 13 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 12 | 7 | 13 | 0 | 43 | 11 | 38% |
Chủ | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | 18 | 25% |
Khách | 16 | 8 | 3 | 5 | 4 | 27 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Preuben Munster
Hertha BSC Berlin
Preuben Munster
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GERC
|
Preuben Munster
Hertha BSC Berlin
Preuben Munster
Hertha BSC Berlin
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GERC
|
Preuben Munster
Hertha BSC Berlin
Preuben Munster
Hertha BSC Berlin
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1.5/2
T
|
3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Preuben Munster
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
FC Magdeburg
Preuben Munster
FC Magdeburg
Preuben Munster
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
GER D2
|
Preuben Munster
Darmstadt
Preuben Munster
Darmstadt
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D2
|
Koln
Preuben Munster
Koln
Preuben Munster
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Preuben Munster
Karlsruher SC
Preuben Munster
Karlsruher SC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D2
|
Fortuna Dusseldorf
Preuben Munster
Fortuna Dusseldorf
Preuben Munster
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D2
|
Preuben Munster
Eintr. Braunschweig
Preuben Munster
Eintr. Braunschweig
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Bochum
Preuben Munster
Bochum
Preuben Munster
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
SV Elversberg
Preuben Munster
SV Elversberg
Preuben Munster
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
Preuben Munster
Nurnberg
Preuben Munster
Nurnberg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
Schalke 04
Preuben Munster
Schalke 04
Preuben Munster
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
Preuben Munster
SSV Jahn Regensburg
Preuben Munster
SSV Jahn Regensburg
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GER D2
|
SC Paderborn 07
Preuben Munster
SC Paderborn 07
Preuben Munster
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
Preuben Munster
Hamburger
Preuben Munster
Hamburger
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
FC Kaiserslautern
Preuben Munster
FC Kaiserslautern
Preuben Munster
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
GER D2
|
Hannover 96
Preuben Munster
Hannover 96
Preuben Munster
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER D2
|
Preuben Munster
Greuther Furth
Preuben Munster
Greuther Furth
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Preuben Munster(N)
Ferencvarosi TC
Preuben Munster(N)
Ferencvarosi TC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Preuben Munster
SSV Ulm 1846
Preuben Munster
SSV Ulm 1846
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Preuben Munster
Hertha BSC Berlin
Preuben Munster
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
Preuben Munster
FC Magdeburg
Preuben Munster
FC Magdeburg
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Hertha BSC Berlin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Greuther Furth
Hertha BSC Berlin
Greuther Furth
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
FC Magdeburg
Hertha BSC Berlin
FC Magdeburg
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Hertha BSC Berlin
SSV Ulm 1846
Hertha BSC Berlin
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Darmstadt
Hertha BSC Berlin
Darmstadt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Koln
Hertha BSC Berlin
Koln
Hertha BSC Berlin
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin
St. Pauli
Hertha BSC Berlin
St. Pauli
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Eintr. Braunschweig
Hertha BSC Berlin
Eintr. Braunschweig
Hertha BSC Berlin
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
SV Elversberg
Hertha BSC Berlin
SV Elversberg
Hertha BSC Berlin
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Nurnberg
Hertha BSC Berlin
Nurnberg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Fortuna Dusseldorf
Hertha BSC Berlin
Fortuna Dusseldorf
Hertha BSC Berlin
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
FC Kaiserslautern
Hertha BSC Berlin
FC Kaiserslautern
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
SSV Jahn Regensburg
Hertha BSC Berlin
SSV Jahn Regensburg
Hertha BSC Berlin
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Hamburger
Hertha BSC Berlin
Hamburger
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
SC Paderborn 07
Hertha BSC Berlin
SC Paderborn 07
Hertha BSC Berlin
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin(N)
SV Sandhausen
Hertha BSC Berlin(N)
SV Sandhausen
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GER D2
|
Hannover 96
Hertha BSC Berlin
Hannover 96
Hertha BSC Berlin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Preuben Munster
Hertha BSC Berlin
Preuben Munster
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
Greuther Furth
Hertha BSC Berlin
Greuther Furth
Hertha BSC Berlin
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
3 | 5 | 8 |
Chủ vs Last 9 |
4 | 6 | 6 |
Khách vs Top 9 |
5 | 4 | 6 |
Khách vs Last 9 |
7 | 3 | 7 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Patrick Ittrich |
Điều khiển Preuben Munster | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Hertha BSC Berlin | 2 T 3 H 6 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.4 |
Chấn thương
2 | Mikkel Kirkeskov | John Anthony Brooks | 25 |
11 | Thorben-Johannes Deters | Jeremy Dudziak | 19 |
28 | Andras Nemeth | Bilal Hussein | 14 |
29 | Lukas Frenkert | Pascal Klemens | 41 |
Marten Winkler | 22 |
Án treo giò
27 | Jano ter Horst | Toni Leistner | 37 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 16
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
13 Tổng số mất bàn 12
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 1 | 1 | 7 | 6 | 0 | 3 | 9.7 | 3.7 |
31 | 3 | 1 | 5 | 1 | 1 | 7 | 8.6 | 4.8 |
30 | 6 | 0 | 3 | 5 | 1 | 3 | 10.4 | 4.9 |
29 | 3 | 0 | 6 | 2 | 2 | 5 | 10.4 | 5.6 |
28 | 7 | 0 | 2 | 4 | 0 | 5 | 8.9 | 3.8 |
27 | 4 | 1 | 4 | 6 | 0 | 3 | 10.4 | 5.2 |
26 | 4 | 0 | 5 | 5 | 0 | 4 | 7.9 | 3.6 |
25 | 4 | 1 | 4 | 2 | 1 | 6 | 10.0 | 4.2 |
24 | 6 | 1 | 2 | 4 | 1 | 4 | 11.7 | 4.3 |
23 | 6 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | 9.9 | 5.8 |
3 trận sắp tới
Preuben Munster |
||
---|---|---|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Preuben Munster
|
9 Ngày |
Hertha BSC Berlin |
||
---|---|---|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Hannover 96
|
9 Ngày |