Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 6 | 7 | 14 | -25 | 25 | 15 | 22% |
Chủ | 13 | 3 | 3 | 7 | -12 | 12 | 16 | 23% |
Khách | 14 | 3 | 4 | 7 | -13 | 13 | 14 | 21% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 13 | 3 | 11 | 11 | 42 | 6 | 48% |
Chủ | 14 | 8 | 0 | 6 | 8 | 24 | 5 | 57% |
Khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 3 | 18 | 9 | 38% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Tuggen
FC Linth 04
FC Tuggen
FC Linth 04
|
11 | 11 | 34 | 34 |
|
|
SUI PL
|
FC Tuggen
FC Linth 04
FC Tuggen
FC Linth 04
|
00 | 00 | 41 | 41 |
|
|
SUI PL
|
FC Linth 04
FC Tuggen
FC Linth 04
FC Tuggen
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SUI PL
|
FC Linth 04
FC Tuggen
FC Linth 04
FC Tuggen
|
31 | 31 | 35 | 35 |
|
|
SUI PL
|
FC Tuggen
FC Linth 04
FC Tuggen
FC Linth 04
|
02 | 02 | 22 | 22 |
|
|
SUI PL
|
FC Linth 04
FC Tuggen
FC Linth 04
FC Tuggen
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
SUI PL
|
FC Tuggen
FC Linth 04
FC Tuggen
FC Linth 04
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
SUI PL
|
FC Tuggen
FC Linth 04
FC Tuggen
FC Linth 04
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
SUI PL
|
FC Tuggen
FC Linth 04
FC Tuggen
FC Linth 04
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
SUI PL
|
FC Linth 04
FC Tuggen
FC Linth 04
FC Tuggen
|
22 | 22 | 35 | 35 |
|
|
SUI PL
|
FC Tuggen
FC Linth 04
FC Tuggen
FC Linth 04
|
21 | 21 | 33 | 33 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Linth 04
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
SV Hongg
FC Linth 04
SV Hongg
FC Linth 04
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SUI PL
|
FC Linth 04
Collina d Oro
FC Linth 04
Collina d Oro
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SUI PL
|
FC St.Gallen U21
FC Linth 04
FC St.Gallen U21
FC Linth 04
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
SUI PL
|
FC Linth 04
Uzi
FC Linth 04
Uzi
|
52 | 64 | 52 | 64 |
|
|
SUI PL
|
Freienbach
FC Linth 04
Freienbach
FC Linth 04
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
FC Linth 04
FC Kosova Zurich
FC Linth 04
FC Kosova Zurich
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
FC Linth 04
SV Schaffhausen
FC Linth 04
|
33 | 55 | 33 | 55 |
|
|
SUI PL
|
FC Winterthur U21
FC Linth 04
FC Winterthur U21
FC Linth 04
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
SUI PL
|
FC Linth 04
Kreuzlingen
FC Linth 04
Kreuzlingen
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
SUI PL
|
Taverne
FC Linth 04
Taverne
FC Linth 04
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
SUI PL
|
FC Linth 04
USV Eschen Mauren
FC Linth 04
USV Eschen Mauren
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Wettswil Bonstetten
FC Linth 04
FC Wettswil Bonstetten
FC Linth 04
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SUI PL
|
YF Juventus Zurich
FC Linth 04
YF Juventus Zurich
FC Linth 04
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Linth 04
FC Mendrisio Stabio
FC Linth 04
FC Mendrisio Stabio
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
SUI PL
|
FC Tuggen
FC Linth 04
FC Tuggen
FC Linth 04
|
11 | 34 | 11 | 34 |
|
|
SUI PL
|
FC Linth 04
SV Hongg
FC Linth 04
SV Hongg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Collina d Oro
FC Linth 04
Collina d Oro
FC Linth 04
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
SUI PL
|
FC Linth 04
FC St.Gallen U21
FC Linth 04
FC St.Gallen U21
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Uzi
FC Linth 04
Uzi
FC Linth 04
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
SUI PL
|
FC Linth 04
Freienbach
FC Linth 04
Freienbach
|
12 | 53 | 12 | 53 |
|
|
FC Tuggen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Tuggen
Kreuzlingen
FC Tuggen
Kreuzlingen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SUI PL
|
Taverne
FC Tuggen
Taverne
FC Tuggen
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
FC Tuggen
USV Eschen Mauren
FC Tuggen
USV Eschen Mauren
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Wettswil Bonstetten
FC Tuggen
FC Wettswil Bonstetten
FC Tuggen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Tuggen
YF Juventus Zurich
FC Tuggen
YF Juventus Zurich
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Mendrisio Stabio
FC Tuggen
FC Mendrisio Stabio
FC Tuggen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Tuggen
SV Schaffhausen
FC Tuggen
SV Schaffhausen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Tuggen
SV Hongg
FC Tuggen
SV Hongg
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
SUI PL
|
Collina d Oro
FC Tuggen
Collina d Oro
FC Tuggen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Tuggen
FC St.Gallen U21
FC Tuggen
FC St.Gallen U21
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SUI PL
|
Uzi
FC Tuggen
Uzi
FC Tuggen
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Tuggen
Freienbach
FC Tuggen
Freienbach
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Tuggen
FC Kosova Zurich
FC Tuggen
FC Kosova Zurich
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Winterthur U21
FC Tuggen
FC Winterthur U21
FC Tuggen
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Tuggen
FC Linth 04
FC Tuggen
FC Linth 04
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
SUI PL
|
Kreuzlingen
FC Tuggen
Kreuzlingen
FC Tuggen
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Tuggen
Taverne
FC Tuggen
Taverne
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Tuggen
FC Wettswil Bonstetten
FC Tuggen
FC Wettswil Bonstetten
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
SUI PL
|
USV Eschen Mauren
FC Tuggen
USV Eschen Mauren
FC Tuggen
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
SUI PL
|
YF Juventus Zurich
FC Tuggen
YF Juventus Zurich
FC Tuggen
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 34 |
3 | 4 | 8 |
Chủ vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 34 |
9 | 1 | 6 |
Khách vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 8
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
28 Tổng số mất bàn 9
-
2.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.6 | 4.2 |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | 3.8 |
7 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5.0 | 5.2 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 5.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.1 | 4.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4.2 | 2.9 |
3 trận sắp tới
FC Linth 04 |
||
---|---|---|
SUI PL
|
FC Mendrisio Stabio
FC Linth 04
|
7 Ngày |
SUI PL
|
FC Linth 04
YF Juventus Zurich
|
14 Ngày |
FC Tuggen |
||
---|---|---|
SUI PL
|
FC Tuggen
FC Winterthur U21
|
7 Ngày |
SUI PL
|
FC Kosova Zurich
FC Tuggen
|
14 Ngày |