Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 9 | 9 | 9 | 1 | 36 | 11 | 33% |
Chủ | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | 9 | 38% |
Khách | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | 9 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 12 | 9 | 6 | 15 | 45 | 2 | 44% |
Chủ | 15 | 7 | 6 | 2 | 11 | 27 | 2 | 47% |
Khách | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | 6 | 42% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
Bassecourt
FC Prishtina Bern
Bassecourt
|
21 | 21 | 33 | 33 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bassecourt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Munsingen
Bassecourt
FC Munsingen
Bassecourt
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Courtetelle
Bassecourt
FC Courtetelle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
Bassecourt
SV Muttenz
Bassecourt
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Solothurn
Bassecourt
Solothurn
Bassecourt
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Thun U21
Bassecourt
FC Thun U21
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
Rotkreuz
Bassecourt
Rotkreuz
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
Wohlen
Bassecourt
Wohlen
Bassecourt
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
Bassecourt
Concordia
Bassecourt
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Dietikon
Bassecourt
FC Dietikon
Bassecourt
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
U21 Grasshoppers
Bassecourt
U21 Grasshoppers
|
21 | 24 | 21 | 24 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
Bassecourt
Langenthal
Bassecourt
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
Bassecourt
FC Schotz
Bassecourt
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
Besa Biel Bienne
Bassecourt
Besa Biel Bienne
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
Bassecourt
FC Prishtina Bern
Bassecourt
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Munsingen
Bassecourt
FC Munsingen
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
Bassecourt
FC Courtetelle
Bassecourt
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
SV Muttenz
Bassecourt
SV Muttenz
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
Solothurn
Bassecourt
Solothurn
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
FC Prishtina Bern
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
U21 Grasshoppers
FC Prishtina Bern
U21 Grasshoppers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Prishtina Bern
Langenthal
FC Prishtina Bern
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
FC Schotz
FC Prishtina Bern
FC Schotz
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Prishtina Bern
Besa Biel Bienne
FC Prishtina Bern
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
FC Dietikon
FC Prishtina Bern
FC Dietikon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
FC Munsingen
FC Prishtina Bern
FC Munsingen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
SV Muttenz
FC Prishtina Bern
SV Muttenz
|
12 | 3 5 | 12 | 3 5 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Prishtina Bern
FC Courtetelle
FC Prishtina Bern
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SUI ELC
|
FC Prishtina Bern
FC Black Stars
FC Prishtina Bern
FC Black Stars
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Prishtina Bern
FC Black Stars
FC Prishtina Bern
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
Solothurn
FC Prishtina Bern
Solothurn
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
FC Thun U21
FC Prishtina Bern
FC Thun U21
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Miedz Legnica II
FC Prishtina Bern
Miedz Legnica II
FC Prishtina Bern
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
Wohlen
FC Prishtina Bern
Wohlen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
Rotkreuz
FC Prishtina Bern
Rotkreuz
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Concordia
FC Prishtina Bern
Concordia
FC Prishtina Bern
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
Bassecourt
FC Prishtina Bern
Bassecourt
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI PL
|
U21 Grasshoppers
FC Prishtina Bern
U21 Grasshoppers
FC Prishtina Bern
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
Langenthal
FC Prishtina Bern
Langenthal
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
FC Prishtina Bern
FC Schotz
FC Prishtina Bern
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 34 |
5 | 5 | 6 |
Chủ vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 16
-
1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 12
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2.4 | 1.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | 2.5 |
3 trận sắp tới
Bassecourt |
||
---|---|---|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
Bassecourt
|
6 Ngày |
SUI PL
|
Bassecourt
FC Schotz
|
13 Ngày |
FC Prishtina Bern |
||
---|---|---|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
Concordia
|
6 Ngày |
SUI PL
|
Rotkreuz
FC Prishtina Bern
|
13 Ngày |