Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 5 | 10 | 12 | -15 | 25 | 16 | 19% |
Chủ | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | 16 | 18% |
Khách | 16 | 3 | 5 | 8 | -12 | 14 | 12 | 19% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 9 | 10 | 8 | 1 | 37 | 7 | 33% |
Chủ | 14 | 4 | 7 | 3 | 5 | 19 | 9 | 29% |
Khách | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | 5 | 38% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
|
22 | 22 | 34 | 34 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
|
10 | 10 | 33 | 33 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
|
10 | 10 | 51 | 51 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
|
00 | 00 | 44 | 44 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
|
00 | 00 | 43 | 43 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Thun U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Solothurn
FC Thun U21
Solothurn
FC Thun U21
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SUI PL
|
FC Dietikon
FC Thun U21
FC Dietikon
FC Thun U21
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
Wohlen
FC Thun U21
Wohlen
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
Rotkreuz
FC Thun U21
Rotkreuz
FC Thun U21
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
FC Thun U21
Concordia
FC Thun U21
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Thun U21
Bassecourt
FC Thun U21
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Thun U21
Langenthal
FC Thun U21
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
U21 Grasshoppers
FC Thun U21
U21 Grasshoppers
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Schotz
FC Thun U21
FC Schotz
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Thun U21
Besa Biel Bienne
FC Thun U21
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
FC Thun U21
FC Prishtina Bern
FC Thun U21
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Munsingen
FC Thun U21
FC Munsingen
FC Thun U21
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
|
2.5
X
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Thun U21
FC Courtetelle
FC Thun U21
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
SV Muttenz
FC Thun U21
SV Muttenz
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
|
22 | 34 | 22 | 34 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
Solothurn
FC Thun U21
Solothurn
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Dietikon
FC Thun U21
FC Dietikon
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
FC Thun U21
Wohlen
FC Thun U21
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
Rotkreuz
FC Thun U21
Rotkreuz
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
FC Thun U21
Concordia
FC Thun U21
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
FC Black Stars
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Black Stars
Wohlen
FC Black Stars
Wohlen
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SUI PL
|
Rotkreuz
FC Black Stars
Rotkreuz
FC Black Stars
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
FC Black Stars
Concordia
FC Black Stars
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
U21 Grasshoppers
FC Black Stars
U21 Grasshoppers
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Black Stars
Langenthal
FC Black Stars
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Schotz
FC Black Stars
FC Schotz
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
SUI ELC
|
FC Prishtina Bern
FC Black Stars
FC Prishtina Bern
FC Black Stars
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Black Stars
Besa Biel Bienne
FC Black Stars
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Prishtina Bern
FC Black Stars
FC Prishtina Bern
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
FC Black Stars
FC Munsingen
FC Black Stars
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Courtetelle
FC Black Stars
FC Courtetelle
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
FC Black Stars
SV Muttenz
FC Black Stars
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Dietikon
FC Black Stars
FC Dietikon
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
Solothurn
FC Black Stars
Solothurn
FC Black Stars
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
FC Black Stars
Wohlen
FC Black Stars
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Rotkreuz
FC Black Stars
Rotkreuz
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Concordia
FC Black Stars
Concordia
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 34 |
1 | 6 | 8 |
Chủ vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 34 |
5 | 6 | 4 |
Khách vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 17
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
21 Tổng số mất bàn 16
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 5 | 0 | 2 | 4 | 7.6 | 4.3 |
2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 4.3 | 3.3 |
3 trận sắp tới
FC Thun U21 |
||
---|---|---|
SUI PL
|
SV Muttenz
FC Thun U21
|
7 Ngày |
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Courtetelle
|
14 Ngày |
FC Black Stars |
||
---|---|---|
SUI PL
|
FC Black Stars
Solothurn
|
7 Ngày |
SUI PL
|
FC Dietikon
FC Black Stars
|
14 Ngày |