Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 12 | 10 | 10 | 12 | 46 | 8 | 38% |
Chủ | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 29 | 6 | 50% |
Khách | 16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 | 13 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 11 | 4 | 17 | -30 | 37 | 13 | 34% |
Chủ | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | 14 | 38% |
Khách | 16 | 5 | 1 | 10 | -22 | 16 | 15 | 31% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
|
13 | 13 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
|
2.5
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC 08 Homburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
FC 08 Homburg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
FC 08 Homburg
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Freiberg
FC 08 Homburg
Freiberg
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FSV Frankfurt
FC 08 Homburg
FSV Frankfurt
FC 08 Homburg
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Kickers Offenbach
FC 08 Homburg
Kickers Offenbach
|
01 | 51 | 01 | 51 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
FC 08 Homburg
TSV Steinbach Haiger
FC 08 Homburg
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Goppinger SV
FC 08 Homburg
Goppinger SV
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
FC 08 Homburg
Astoria Walldorf
FC 08 Homburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
FC Giessen
FC 08 Homburg
FC Giessen
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Villingen
FC 08 Homburg
Villingen
FC 08 Homburg
|
13 | 33 | 13 | 33 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
FC 08 Homburg
Freiburg(Trẻ)
FC 08 Homburg
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Eintracht Frankfurt Am
FC 08 Homburg
Eintracht Frankfurt Am
|
40 | 52 | 40 | 52 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
FC 08 Homburg
KSV Hessen Kassel
FC 08 Homburg
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Mainz Am
FC 08 Homburg
Mainz Am
FC 08 Homburg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
FC 08 Homburg
SG Sonnenhof Grobaspach
FC 08 Homburg
SG Sonnenhof Grobaspach
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
INT CF
|
FK Pirmasens
FC 08 Homburg
FK Pirmasens
FC 08 Homburg
|
21 | 25 | 21 | 25 |
|
|
INT CF
|
Progres Niedercorn
FC 08 Homburg
Progres Niedercorn
FC 08 Homburg
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
FC 08 Homburg
VfR Mannheim
FC 08 Homburg
VfR Mannheim
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
INT CF
|
FV Diefflen
FC 08 Homburg
FV Diefflen
FC 08 Homburg
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Mainz Am
FC 08 Homburg
Mainz Am
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Stuttgarter Kickers
FC 08 Homburg
Stuttgarter Kickers
FC 08 Homburg
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Bahlinger SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Eintracht Frankfurt Am
Bahlinger SC
Eintracht Frankfurt Am
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
Bahlinger SC
KSV Hessen Kassel
Bahlinger SC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Mainz Am
Bahlinger SC
Mainz Am
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Stuttgarter Kickers
Bahlinger SC
Stuttgarter Kickers
Bahlinger SC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Eintracht Trier
Bahlinger SC
Eintracht Trier
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
SG Barockstadt
Bahlinger SC
SG Barockstadt
Bahlinger SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Freiburg(Trẻ)
Bahlinger SC
Freiburg(Trẻ)
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Bahlinger SC
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Bahlinger SC
Freiberg
Bahlinger SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FSV Frankfurt
Bahlinger SC
FSV Frankfurt
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Kickers Offenbach
Bahlinger SC
Kickers Offenbach
Bahlinger SC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
TSV Steinbach Haiger
Bahlinger SC
TSV Steinbach Haiger
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Bahlinger SC
FV Offenburg
Bahlinger SC
FV Offenburg
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Bahlinger SC
SC Lahr
Bahlinger SC
SC Lahr
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Karlsruher(Trẻ)
Bahlinger SC
Karlsruher(Trẻ)
Bahlinger SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER Reg
|
Goppinger SV
Bahlinger SC
Goppinger SV
Bahlinger SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC Giessen
Bahlinger SC
FC Giessen
Bahlinger SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Villingen
Bahlinger SC
Villingen
Bahlinger SC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
12 | 10 | 10 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
11 | 4 | 17 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 16
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
17 Tổng số mất bàn 19
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 3 | 0 | 5 | 1 | 1 | 6 | 0.0 | 0.0 |
31 | 4 | 0 | 5 | 3 | 3 | 3 | 0.0 | 0.3 |
3 trận sắp tới
FC 08 Homburg |
||
---|---|---|
GER Reg
|
SG Barockstadt
FC 08 Homburg
|
7 Ngày |
Bahlinger SC |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Villingen
|
7 Ngày |