Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 9 | 8 | 15 | -17 | 35 | 15 | 28% |
Chủ | 16 | 4 | 5 | 7 | -8 | 17 | 17 | 25% |
Khách | 16 | 5 | 3 | 8 | -9 | 18 | 11 | 31% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 18 | 6 | 8 | 18 | 60 | 3 | 56% |
Chủ | 16 | 9 | 5 | 2 | 11 | 32 | 4 | 56% |
Khách | 16 | 9 | 1 | 6 | 7 | 28 | 2 | 56% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Freiberg
FC Giessen
Freiberg
FC Giessen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Giessen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FSV Frankfurt
FC Giessen
FSV Frankfurt
FC Giessen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Giessen
Kickers Offenbach
FC Giessen
Kickers Offenbach
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
FC Giessen
TSV Steinbach Haiger
FC Giessen
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Giessen
Goppinger SV
FC Giessen
Goppinger SV
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
FC Giessen
Astoria Walldorf
FC Giessen
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
FC Giessen
Freiburg(Trẻ)
FC Giessen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
FC Giessen
Villingen
FC Giessen
Villingen
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
FC Giessen
FC 08 Homburg
FC Giessen
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC Giessen
Eintracht Frankfurt Am
FC Giessen
Eintracht Frankfurt Am
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
FC Giessen
KSV Hessen Kassel
FC Giessen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Giessen
Mainz Am
FC Giessen
Mainz Am
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Stuttgarter Kickers
FC Giessen
Stuttgarter Kickers
FC Giessen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
FC Giessen
Eintracht Trier
FC Giessen
Eintracht Trier
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
|
1
H
|
INT CF
|
Turk Gucu Friedberg
FC Giessen
Turk Gucu Friedberg
FC Giessen
|
10 | 25 | 10 | 25 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Eintracht Stadtallendorf
FC Giessen
Eintracht Stadtallendorf
FC Giessen
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
INT CF
|
Rot-Weiss Walldorf
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
FC Giessen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
VfB Marburg
FC Giessen
VfB Marburg
FC Giessen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Hunfelder SV
FC Giessen
Hunfelder SV
FC Giessen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
TuS Hornau
FC Giessen
TuS Hornau
FC Giessen
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER Reg
|
SG Barockstadt
FC Giessen
SG Barockstadt
FC Giessen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Freiberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Freiberg
Villingen
Freiberg
Villingen
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Freiberg
FC 08 Homburg
Freiberg
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Eintracht Frankfurt Am
Freiberg
Eintracht Frankfurt Am
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
Freiberg
KSV Hessen Kassel
Freiberg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Stuttgarter Kickers
Freiberg
Stuttgarter Kickers
Freiberg
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
GER Reg
|
Freiberg
Mainz Am
Freiberg
Mainz Am
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiberg
Eintracht Trier
Freiberg
Eintracht Trier
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SG Barockstadt
Freiberg
SG Barockstadt
Freiberg
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Bahlinger SC
Freiberg
Bahlinger SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Freiberg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Freiberg
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Freiburg(Trẻ)
Freiberg
Freiburg(Trẻ)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiberg
FSV Frankfurt
Freiberg
FSV Frankfurt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
VfR Mannheim
Freiberg
VfR Mannheim
Freiberg
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Nottingen
Freiberg
Nottingen
Freiberg
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
Freiberg
PFC Oleksandria
Freiberg
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Freiberg
Nurnberg Am
Freiberg
Nurnberg Am
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Freiberg
Wurzburger Kickers
Freiberg
Wurzburger Kickers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER Reg
|
Kickers Offenbach
Freiberg
Kickers Offenbach
Freiberg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiberg
TSV Steinbach Haiger
Freiberg
TSV Steinbach Haiger
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Goppinger SV
Freiberg
Goppinger SV
Freiberg
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
9 | 8 | 15 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
18 | 6 | 8 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 15
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
15 Tổng số mất bàn 10
-
1.5 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 3 | 0 | 5 | 1 | 1 | 6 | 0.0 | 0.0 |
31 | 4 | 0 | 5 | 3 | 3 | 3 | 0.0 | 0.3 |
3 trận sắp tới
FC Giessen |
||
---|---|---|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
FC Giessen
|
7 Ngày |
Freiberg |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Freiberg
Astoria Walldorf
|
7 Ngày |