Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | 11 | 34% |
Chủ | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | 12 | 31% |
Khách | 16 | 6 | 5 | 5 | -2 | 23 | 6 | 38% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 13 | 12 | 7 | 9 | 51 | 6 | 41% |
Chủ | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | 10 | 38% |
Khách | 16 | 7 | 7 | 2 | 10 | 28 | 2 | 44% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
VfB Lubeck
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
VfB Oldenburg
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
VfB Oldenburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Bremer SV
VfB Oldenburg
Bremer SV
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
VfB Oldenburg
SV Drochtersen'Assel
VfB Oldenburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
ETSV Weiche Flensburg
VfB Oldenburg
ETSV Weiche Flensburg
|
01 | 51 | 01 | 51 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Holstein Kiel II
VfB Oldenburg
Holstein Kiel II
VfB Oldenburg
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
VfB Oldenburg
FC St. Pauli II
VfB Oldenburg
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
SV Todesfelde
VfB Oldenburg
SV Todesfelde
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Werder Bremen (Am)
VfB Oldenburg
Werder Bremen (Am)
VfB Oldenburg
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
SV Meppen
VfB Oldenburg
SV Meppen
VfB Oldenburg
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
VfB Oldenburg
Kickers Emden
VfB Oldenburg
Kickers Emden
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
VfL Oldenburg
VfB Oldenburg
VfL Oldenburg
VfB Oldenburg
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
INT CF
|
Bremerhaven
VfB Oldenburg
Bremerhaven
VfB Oldenburg
|
10 | 54 | 10 | 54 |
|
|
INT CF
|
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
GER Reg
|
Kickers Emden
VfB Oldenburg
Kickers Emden
VfB Oldenburg
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Phonix Lubeck
VfB Oldenburg
Phonix Lubeck
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
VfB Oldenburg
FC Teutonia 05
VfB Oldenburg
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Eintracht Norderstedt
VfB Oldenburg
Eintracht Norderstedt
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Havelse
VfB Oldenburg
Havelse
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
VfB Lubeck
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
VfB Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Kickers Emden
VfB Lubeck
Kickers Emden
VfB Lubeck
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
VfB Lubeck
ETSV Weiche Flensburg
VfB Lubeck
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1
X
H
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Phonix Lubeck
VfB Lubeck
Phonix Lubeck
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
VfB Lubeck
FC Teutonia 05
VfB Lubeck
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Lubeck
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Lubeck
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Eintracht Norderstedt
VfB Lubeck
Eintracht Norderstedt
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Havelse
VfB Lubeck
Havelse
VfB Lubeck
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bremer SV
VfB Lubeck
Bremer SV
VfB Lubeck
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SV Drochtersen'Assel
VfB Lubeck
SV Drochtersen'Assel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Holstein Kiel II
VfB Lubeck
Holstein Kiel II
VfB Lubeck
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
1/1.5
X
|
INT CF
|
VfB Lubeck
SV Eichede
VfB Lubeck
SV Eichede
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
VfB Lubeck
Greifswalder FC
VfB Lubeck
Greifswalder FC
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
FC St. Pauli II
VfB Lubeck
FC St. Pauli II
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
SV Todesfelde
VfB Lubeck
SV Todesfelde
VfB Lubeck
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Werder Bremen (Am)
VfB Lubeck
Werder Bremen (Am)
VfB Lubeck
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
VfB Lubeck
FC St. Pauli II
VfB Lubeck
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
VfB Oldenburg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
11 | 10 | 11 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
12 | 12 | 7 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 22
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.2
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 40%
-
10% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 3 | 1 | 5 | 7 | 0 | 2 | 0.0 | 0.0 |
29 | 6 | 0 | 3 | 5 | 0 | 4 | 0.0 | 0.1 |
28 | 4 | 0 | 4 | 8 | 0 | 0 | 0.0 | 0.2 |
27 | 3 | 0 | 6 | 2 | 1 | 6 | 0.0 | 0.1 |
3 trận sắp tới
VfB Oldenburg |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Havelse
VfB Oldenburg
|
9 Ngày |
VfB Lubeck |
||
---|---|---|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Werder Bremen (Am)
|
8 Ngày |