



1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 5 | 10 | -8 | 23 | 8 | 29% |
Chủ | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | 8 | 40% |
Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | 7 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 4 | 12 | -18 | 19 | 10 | 24% |
Chủ | 11 | 4 | 0 | 7 | -2 | 12 | 9 | 36% |
Khách | 10 | 1 | 4 | 5 | -16 | 7 | 9 | 10% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
|
21 | 21 | 22 | 22 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
|
12 | 12 | 23 | 23 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Everton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Liverpool
Nữ Everton FC
Nữ Liverpool
Nữ Everton FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Everton FC
Nữ Brighton H.A.
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Everton FC
Nữ Manchester City
Nữ Everton FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Crystal Palace
Nữ Everton FC
Nữ Crystal Palace
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
|
11 | 13 | 11 | 13 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Manchester City
Nữ Everton FC
Nữ Manchester City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Liverpool
Nữ Everton FC
Nữ Liverpool
Nữ Everton FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Liverpool
Nữ Everton FC
Nữ Liverpool
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Everton FC
Nữ Crystal Palace
Nữ Everton FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Nữ Tottenham Hotspur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Chelsea FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Chelsea FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Liverpool
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Liverpool
Nữ Tottenham Hotspur
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Aston Villa
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Aston Villa
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Leicester City
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ West Ham United
Nữ Tottenham Hotspur
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Brighton H.A.
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Brighton H.A.
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester United
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Crystal Palace
Nữ Tottenham Hotspur
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ West Ham United
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ West Ham United
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Leicester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Leicester City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Brighton H.A.
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Crystal Palace
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Aston Villa
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Aston Villa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Arsenal
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester City
Nữ Tottenham Hotspur
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ West Ham United
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ West Ham United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 2 | 2 |
Khách vs Top 6 |
0 | 2 | 7 |
Khách vs Last 6 |
4 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 6
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.6
-
16 Tổng số mất bàn 20
-
1.6 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 8.3 | 4.0 |
20 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 12.2 | 2.5 |
19 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 8.3 | 3.5 |
18 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 7.5 | 2.2 |
17 | 4 | 0 | 2 | 5 | 0 | 1 | 11.3 | 2.2 |
16 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 12.2 | 1.7 |
15 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8.8 | 2.0 |
14 | 4 | 0 | 2 | 5 | 0 | 1 | 9.3 | 2.8 |
13 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8.7 | 2.2 |
12 | 4 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 8.2 | 3.0 |