Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 5 | 9 | 2 | 35 | 7 | 42% |
Chủ | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | 6 | 50% |
Khách | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 17 | 5 | 2 | 45 | 56 | 1 | 71% |
Chủ | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 29 | 1 | 75% |
Khách | 12 | 8 | 3 | 1 | 16 | 27 | 3 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ VfL Bochum
Nữ Union Berlin
Nữ VfL Bochum
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ VfL Bochum
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ VfL Bochum
Nữ SV Meppen
Nữ VfL Bochum
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ SV Weinberg
Nữ VfL Bochum
Nữ SV Weinberg
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ VfL Bochum
Ingolstadt 04 (W)
Nữ VfL Bochum
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Monchengladbach
Nữ VfL Bochum
Nữ Monchengladbach
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ VfL Bochum
Nữ SC Sand
Nữ VfL Bochum
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ VfL Bochum
Nữ Nurnberg
Nữ VfL Bochum
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Hamburger
Nữ VfL Bochum
Nữ Hamburger
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ VfL Bochum
SC Freiburg II (W)
Nữ VfL Bochum
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ FF USV Jena
Nữ VfL Bochum
Nữ FF USV Jena
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ VfL Bochum
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ VfL Bochum
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Bayern Munich II
Nữ VfL Bochum
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nữ Koln
Nữ VfL Bochum
Nữ Koln
Nữ VfL Bochum
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Andernach
Nữ VfL Bochum
Nữ Andernach
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ VfL Bochum
Nữ Union Berlin
Nữ VfL Bochum
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GERWC
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Hoffenheim
Nữ VfL Bochum
Nữ Hoffenheim
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ SV Meppen
Nữ VfL Bochum
Nữ SV Meppen
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ VfL Bochum
Nữ SV Weinberg
Nữ VfL Bochum
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Ingolstadt 04 (W)
Nữ VfL Bochum
Ingolstadt 04 (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ VfL Bochum
Nữ Monchengladbach
Nữ VfL Bochum
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ SC Sand
Nữ VfL Bochum
Nữ SC Sand
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
Nữ Union Berlin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Union Berlin
SC Freiburg II (W)
Nữ Union Berlin
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Monchengladbach
Nữ Union Berlin
Nữ Monchengladbach
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Union Berlin
Nữ SV Meppen
Nữ Union Berlin
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Union Berlin
Ingolstadt 04 (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Union Berlin
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Union Berlin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ SC Sand
Nữ Union Berlin
Nữ SC Sand
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Union Berlin
Nữ Bayern Munich II
Nữ Union Berlin
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Andernach
Nữ Union Berlin
Nữ Andernach
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Union Berlin
Nữ SV Weinberg
Nữ Union Berlin
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ Union Berlin
Nữ Hamburger
Nữ Union Berlin
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Bayer Leverkusen(N)
Nữ Union Berlin
Nữ Bayer Leverkusen(N)
Nữ Union Berlin
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Union Berlin
Nữ FF USV Jena
Nữ Union Berlin
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ VfL Bochum
Nữ Union Berlin
Nữ VfL Bochum
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GERWC
|
Nữ Union Berlin
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Union Berlin
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
SC Freiburg II (W)
Nữ Union Berlin
SC Freiburg II (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Union Berlin
Nữ Monchengladbach
Nữ Union Berlin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ SV Meppen
Nữ Union Berlin
Nữ SV Meppen
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Union Berlin
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Union Berlin
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Union Berlin
Nữ FFC Frankfurt II
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
8 | 2 | 5 |
Khách vs Top 7 |
7 | 3 | 1 |
Khách vs Last 7 |
10 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 33
-
1.4 Trung bình ghi bàn 3.3
-
15 Tổng số mất bàn 6
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.6
-
20% TL thắng 80%
-
40% TL hòa 10%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.6 |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 3.9 |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.3 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.1 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.0 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.0 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.3 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.9 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.7 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.3 |
3 trận sắp tới
Nữ VfL Bochum |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ VfL Bochum
|
7 Ngày |
Nữ Union Berlin |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ FF USV Jena
|
7 Ngày |