Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 13 | 8 | 3 | 31 | 47 | 3 | 54% |
Chủ | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 19 | 7 | 42% |
Khách | 12 | 8 | 4 | 0 | 16 | 28 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 5 | 3 | 16 | -20 | 18 | 13 | 21% |
Chủ | 12 | 4 | 0 | 8 | -7 | 12 | 10 | 33% |
Khách | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | 13 | 8% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Hamburger
SC Freiburg II (W)
Nữ Hamburger
|
03 | 03 | 05 | 05 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hamburger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ Hamburger
Nữ Nurnberg
Nữ Hamburger
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Hamburger
Ingolstadt 04 (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Hamburger
Nữ Andernach
Nữ Hamburger
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Hamburger
Nữ FFC Frankfurt II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
GERWC
|
Nữ Hamburger
Nữ Werder Bremen
Nữ Hamburger
Nữ Werder Bremen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Hamburger
Nữ VfL Bochum
Nữ Hamburger
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ Bayern Munich II
Nữ Hamburger
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ SV Weinberg
Nữ Hamburger
Nữ SV Weinberg
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Hamburger
Nữ SC Sand
Nữ Hamburger
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Hamburger
Nữ FF USV Jena
Nữ Hamburger
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GERWC
|
Nữ Hamburger
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
Nữ Monchengladbach
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ Union Berlin
Nữ Hamburger
Nữ Union Berlin
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ SV Meppen
Nữ Hamburger
Nữ SV Meppen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Hamburger
SC Freiburg II (W)
Nữ Hamburger
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
GERWC
|
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ Nurnberg
Nữ Hamburger
Nữ Nurnberg
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Hamburger
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Hamburger
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ Andernach
Nữ Hamburger
Nữ Andernach
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
SC Freiburg II (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Union Berlin
SC Freiburg II (W)
Nữ Union Berlin
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
SC Freiburg II (W)
Nữ FF USV Jena
SC Freiburg II (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Nurnberg
SC Freiburg II (W)
Nữ Nurnberg
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Andernach
SC Freiburg II (W)
Nữ Andernach
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
SC Freiburg II (W)
Ingolstadt 04 (W)
SC Freiburg II (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Monchengladbach
SC Freiburg II (W)
Nữ Monchengladbach
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
SC Freiburg II (W)
Nữ SV Weinberg
SC Freiburg II (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ VfL Bochum
SC Freiburg II (W)
Nữ VfL Bochum
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ FFC Frankfurt II
SC Freiburg II (W)
Nữ FFC Frankfurt II
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
SC Freiburg II (W)
Nữ SV Meppen
SC Freiburg II (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
SC Freiburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
SC Freiburg II (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
SC Freiburg II (W)
Nữ SC Sand
SC Freiburg II (W)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Hamburger
SC Freiburg II (W)
Nữ Hamburger
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ SV Meppen
SC Freiburg II (W)
Nữ SV Meppen
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
SC Freiburg II (W)
Nữ Union Berlin
SC Freiburg II (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ FF USV Jena
SC Freiburg II (W)
Nữ FF USV Jena
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
SC Freiburg II (W)
Nữ Nurnberg
SC Freiburg II (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
SC Freiburg II (W)
Nữ Andernach
SC Freiburg II (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Ingolstadt 04 (W)
SC Freiburg II (W)
Ingolstadt 04 (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
SC Freiburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
5 | 5 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
8 | 2 | 1 |
Khách vs Top 7 |
3 | 0 | 8 |
Khách vs Last 7 |
2 | 3 | 8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 11
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.1
-
6 Tổng số mất bàn 13
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 10%
-
0% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.6 |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 3.9 |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.3 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.1 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.0 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.0 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.3 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.9 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.7 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.3 |
3 trận sắp tới
Nữ Hamburger |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Hamburger
|
7 Ngày |
SC Freiburg II (W) |
||
---|---|---|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ SC Sand
|
7 Ngày |