Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | 4 | 50% |
Chủ | 12 | 5 | 5 | 2 | 11 | 20 | 5 | 42% |
Khách | 12 | 7 | 0 | 5 | 2 | 21 | 4 | 58% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 3 | 14 | -24 | 24 | 11 | 29% |
Chủ | 12 | 3 | 2 | 7 | -14 | 11 | 13 | 25% |
Khách | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
|
05 | 05 | 07 | 07 |
|
|
GERWC
|
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
3
X
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0.5
T
|
2.5/3
T
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ SC Sand
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ SV Weinberg
Nữ SC Sand
Nữ SV Weinberg
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SC Sand
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SC Sand
|
01 | 15 | 01 | 15 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich II
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich II
|
13 | 64 | 13 | 64 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ SC Sand
Nữ Nurnberg
Nữ SC Sand
|
20 | 61 | 20 | 61 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ VfL Bochum
Nữ SC Sand
Nữ VfL Bochum
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ SC Sand
Nữ Union Berlin
Nữ SC Sand
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SC Sand
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SC Sand
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Hamburger
Nữ SC Sand
Nữ Hamburger
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SC Sand
Nữ Monchengladbach
Nữ SC Sand
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ FF USV Jena
Nữ SC Sand
Nữ FF USV Jena
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
SC Freiburg II (W)
Nữ SC Sand
SC Freiburg II (W)
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
|
05 | 07 | 05 | 07 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ SC Sand
Nữ SV Weinberg
Nữ SC Sand
|
03 | 23 | 03 | 23 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SC Sand
Nữ FFC Frankfurt II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich II
Nữ SC Sand
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Nurnberg
Nữ SC Sand
Nữ Nurnberg
|
22 | 24 | 22 | 24 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ SC Sand
Nữ VfL Bochum
Nữ SC Sand
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Union Berlin
Nữ SC Sand
Nữ Union Berlin
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Nữ Andernach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Andernach
Nữ FFC Frankfurt II
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Andernach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Andernach
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Hamburger
Nữ Andernach
Nữ Hamburger
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Andernach
SC Freiburg II (W)
Nữ Andernach
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ FF USV Jena
Nữ Andernach
Nữ FF USV Jena
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Andernach
Nữ SV Meppen
Nữ Andernach
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Andernach
Ingolstadt 04 (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Andernach
Nữ Union Berlin
Nữ Andernach
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Nurnberg
Nữ Andernach
Nữ Nurnberg
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Andernach
Nữ SV Weinberg
Nữ Andernach
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Monchengladbach
Nữ Andernach
Nữ Monchengladbach
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Andernach
Nữ VfL Bochum
Nữ Andernach
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
|
05 | 0 7 | 05 | 0 7 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Andernach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Andernach
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Andernach
Nữ Bayern Munich II
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ Andernach
Nữ Hamburger
Nữ Andernach
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
SC Freiburg II (W)
Nữ Andernach
SC Freiburg II (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Andernach
Nữ FF USV Jena
Nữ Andernach
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ SV Meppen
Nữ Andernach
Nữ SV Meppen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Andernach
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Andernach
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 3 | 6 |
Chủ vs Last 7 |
8 | 2 | 1 |
Khách vs Top 7 |
2 | 0 | 8 |
Khách vs Last 7 |
5 | 3 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 15
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
21 Tổng số mất bàn 20
-
2.1 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.6 |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 3.9 |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.3 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.1 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.0 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.0 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.3 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.9 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.7 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.3 |
3 trận sắp tới
Nữ SC Sand |
||
---|---|---|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ SC Sand
|
7 Ngày |
Nữ Andernach |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ VfL Bochum
|
7 Ngày |