Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 5 | 5 | 14 | -34 | 20 | 12 | 21% |
Chủ | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | 11 | 25% |
Khách | 12 | 2 | 2 | 8 | -23 | 8 | 12 | 17% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -12 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 5 | 12 | -10 | 26 | 9 | 29% |
Chủ | 12 | 4 | 2 | 6 | 1 | 14 | 8 | 33% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Weinberg
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Weinberg
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Weinberg
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Weinberg
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Weinberg
Nữ Monchengladbach
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ SV Weinberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ SV Weinberg
Nữ SC Sand
Nữ SV Weinberg
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ SV Weinberg
Nữ VfL Bochum
Nữ SV Weinberg
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Weinberg
Nữ FFC Frankfurt II
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Weinberg
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Weinberg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Nurnberg
Nữ SV Weinberg
Nữ Nurnberg
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
SC Freiburg II (W)
Nữ SV Weinberg
SC Freiburg II (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ SV Weinberg
Nữ FF USV Jena
Nữ SV Weinberg
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ SV Weinberg
Nữ Hamburger
Nữ SV Weinberg
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Union Berlin
Nữ SV Weinberg
Nữ Union Berlin
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Andernach
Nữ SV Weinberg
Nữ Andernach
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ SV Weinberg
Nữ SV Meppen
Nữ SV Weinberg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Weinberg
Ingolstadt 04 (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Weinberg
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Weinberg
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ SC Sand
Nữ SV Weinberg
Nữ SC Sand
|
03 | 23 | 03 | 23 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ VfL Bochum
Nữ SV Weinberg
Nữ VfL Bochum
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Weinberg
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Weinberg
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Weinberg
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ SV Weinberg
Nữ Nurnberg
Nữ SV Weinberg
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Hamburger
Nữ SV Weinberg
Nữ Hamburger
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ SV Weinberg
SC Freiburg II (W)
Nữ SV Weinberg
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Nữ Monchengladbach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayern Munich II
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Monchengladbach
Nữ Union Berlin
Nữ Monchengladbach
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ FF USV Jena
Nữ Monchengladbach
Nữ FF USV Jena
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Monchengladbach
Nữ VfL Bochum
Nữ Monchengladbach
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Monchengladbach
SC Freiburg II (W)
Nữ Monchengladbach
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Nurnberg
Nữ Monchengladbach
Nữ Nurnberg
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Meppen
Nữ Monchengladbach
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Monchengladbach
Ingolstadt 04 (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SC Sand
Nữ Monchengladbach
Nữ SC Sand
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GERWC
|
Nữ Hamburger
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
Nữ Monchengladbach
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Monchengladbach
Nữ Andernach
Nữ Monchengladbach
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Monchengladbach
Nữ Fortuna Hjorring
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Monchengladbach
Nữ Werder Bremen
Nữ Monchengladbach
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Weinberg
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Weinberg
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
GERWC
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Monchengladbach
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Union Berlin
Nữ Monchengladbach
Nữ Union Berlin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Monchengladbach
Nữ FF USV Jena
Nữ Monchengladbach
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 2 | 9 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 3 | 5 |
Khách vs Top 7 |
1 | 2 | 10 |
Khách vs Last 7 |
6 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
26 Tổng số mất bàn 21
-
2.6 Trung bình mất bàn 2.1
-
10% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 20%
-
60% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.6 |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 3.9 |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.3 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.1 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.0 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.0 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.3 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.9 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.7 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.3 |
3 trận sắp tới
Nữ SV Weinberg |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Weinberg
|
7 Ngày |
Nữ Monchengladbach |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Frankfurt II
|
7 Ngày |