



3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 18 | 2 | 1 | 40 | 56 | 1 | 86% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 0 | 23 | 28 | 2 | 90% |
Khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 17 | 28 | 1 | 82% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 5 | 11 | -6 | 20 | 9 | 24% |
Chủ | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | 9 | 18% |
Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 | 8 | 30% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-2.5
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 00 | 20 | 20 |
2.5
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-2/2.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-2.5
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
10 | 10 | 20 | 20 |
3.5/4
B
B
|
4.5
2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
30 | 30 | 40 | 40 |
3
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-2.5/3
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
11 | 11 | 22 | 22 |
1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
01 | 01 | 21 | 21 |
2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 00 | 20 | 20 |
2/2.5
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
|
3
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1.5
B
|
3/3.5
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
20 | 20 | 20 | 20 |
2.5
B
|
3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Bayern Munich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Werder Bremen
|
21 | 42 | 21 | 42 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Bayern Munich
Nữ Koln
Nữ Bayern Munich
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
|
11 | 13 | 11 | 13 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Bayern Munich
RB Leipzig (W)
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Young Boys
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Young Boys
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ Bayern Munich
Nữ Arsenal
Nữ Bayern Munich
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Juventus
Nữ Bayern Munich
Nữ Juventus
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Freiburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Freiburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
RB Leipzig (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Werder Bremen
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Werder Bremen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Turbine Potsdam
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
Carl Zeiss Jena (W)
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ FF USV Jena
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ FF USV Jena
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ PSV Eindhoven
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ PSV Eindhoven
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hoffenheim
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Monchengladbach
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Freiburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
RB Leipzig (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
RB Leipzig (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Werder Bremen
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
X
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
H
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Eintracht Frankfurt
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
8 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
10 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 3 | 7 |
Khách vs Last 6 |
5 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 14
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
80% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11.3 | 2.5 |
20 | 2 | 0 | 4 | 4 | 2 | 0 | 9.7 | 2.0 |
19 | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 | 4 | 7.2 | 2.0 |
18 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.2 | 1.8 |
17 | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 9.3 | 3.0 |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 10.7 | 2.5 |
15 | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 8.7 | 2.8 |
14 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 3 | 9.5 | 3.2 |
13 | 1 | 1 | 4 | 2 | 1 | 3 | 10.2 | 1.3 |
12 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 8.3 | 2.8 |