Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 7 | 10 | -5 | 22 | 5 | 23% |
Chủ | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | 6 | 27% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | 7 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 2 | 17 | -34 | 11 | 9 | 14% |
Chủ | 12 | 3 | 1 | 8 | -14 | 10 | 7 | 25% |
Khách | 10 | 0 | 1 | 9 | -20 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFA CUP
|
Hong Kong FC(N)
Southern District
Hong Kong FC(N)
Southern District
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
23 | 23 | 34 | 34 |
-1.5/2
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
2
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
00 | 00 | 05 | 05 |
-0.5/1
T
|
3/3.5
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
20 | 20 | 24 | 24 |
0
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
HKEC
|
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
|
40 | 40 | 51 | 51 |
1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
04 | 04 | 06 | 06 |
-3
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Hong Kong FC(N)
Southern District
Hong Kong FC(N)
Southern District
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK SS
|
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
|
21 | 21 | 51 | 51 |
1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
|
30 | 30 | 70 | 70 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
00 | 00 | 31 | 31 |
1.5
B
|
3.5/4
T
|
HK D1
|
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Southern District
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
LeeMan(N)
Southern District
LeeMan(N)
Southern District
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Southern District
North District FC
Southern District
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Southern District(N)
Đông Phương AA
Southern District(N)
Đông Phương AA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
LeeMan
Southern District
LeeMan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Kitchee
Southern District
Kitchee
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
Southern District(N)
Hồng Kông Rangers FC
Southern District(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Hong Kong FC(N)
Southern District
Hong Kong FC(N)
Southern District
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Southern District
North District FC
Southern District
North District FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Kowloon City
Southern District
Kowloon City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Kitchee
Southern District
Kitchee
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK SS
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
4
1
X
H
|
HKEC
|
LeeMan(N)
Southern District
LeeMan(N)
Southern District
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Hong Kong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
HK PR
|
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Hong Kong FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
HKEC
|
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
HKFA CUP
|
Hong Kong FC(N)
Southern District
Hong Kong FC(N)
Southern District
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Kowloon City
Hong Kong FC
Kowloon City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
B
|
4.5
2
X
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 5 | 9 |
Chủ vs Last 5 |
5 | 2 | 1 |
Khách vs Top 5 |
1 | 2 | 11 |
Khách vs Last 5 |
2 | 0 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 9
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
12 Tổng số mất bàn 26
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.6
-
40% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 11.8 | 3.8 |
23 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11.0 | 3.5 |
22 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 10.5 | 3.3 |
21 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10.0 | 4.3 |
20 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9.5 | 5.0 |
19 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 10.5 | 5.8 |
18 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 6.8 | 4.8 |
17 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 13.5 | 4.8 |
16 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 11.3 | 5.0 |
15 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 12.0 | 6.8 |
3 trận sắp tới
Southern District |
||
---|---|---|
HK PR
|
Kowloon City
Southern District
|
8 Ngày |
Hong Kong FC |
||
---|---|---|
HK PR
|
Kowloon City
Hong Kong FC
|
15 Ngày |