



2
3
Hết
2 - 3
(1 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 5 | 11 | -13 | 20 | 7 | 24% |
Chủ | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | 8 | 22% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | 6 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 14 | 4 | 3 | 27 | 46 | 2 | 67% |
Chủ | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | 3 | 64% |
Khách | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 23 | 1 | 70% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
|
12 | 12 | 25 | 25 |
-1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
|
12 | 12 | 14 | 14 |
-0.5
B
|
3.5/4
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
|
03 | 03 | 15 | 15 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK SS
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
|
11 | 11 | 32 | 32 |
2
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK SS
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 20 | 51 | 51 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 20 | 51 | 51 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1.5
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0.5
T
|
3
T
|
HK LC
|
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
T
|
3/3.5
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0/0.5
T
|
3
T
|
HKFA CUP
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1
T
|
3.5
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
|
3.5/4
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Kông Rangers FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Kowloon City
Hồng Kông Rangers FC
Kowloon City
Hồng Kông Rangers FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Hong Kong FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Southern District(N)
Hồng Kông Rangers FC
Southern District(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Kowloon City
Hồng Kông Rangers FC
Kowloon City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
North District FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
North District FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
|
41 | 44 | 41 | 44 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
|
12 | 25 | 12 | 25 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK SS
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
|
31 | 33 | 31 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kowloon City
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kowloon City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Wofoo Tai Po
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HKFA CUP
|
Wofoo Tai Po(N)
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po(N)
Đông Phương AA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
T
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Wofoo Tai Po
Kowloon City
Wofoo Tai Po
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
03 | 3 7 | 03 | 3 7 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
HK PR
|
Kowloon City
Wofoo Tai Po
Kowloon City
Wofoo Tai Po
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HK PR
|
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Kitchee(N)
Wofoo Tai Po
Kitchee(N)
Wofoo Tai Po
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po(N)
North District FC
Wofoo Tai Po(N)
North District FC
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 1 | 9 |
Chủ vs Last 5 |
4 | 4 | 2 |
Khách vs Top 5 |
6 | 2 | 2 |
Khách vs Last 5 |
7 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 28
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.8
-
11 Tổng số mất bàn 19
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.9
-
60% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 50%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 11.8 | 3.8 |
23 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11.0 | 3.5 |
22 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 10.5 | 3.3 |
21 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10.0 | 4.3 |
20 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9.5 | 5.0 |
19 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 10.5 | 5.8 |
18 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 6.8 | 4.8 |
17 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 13.5 | 4.8 |
16 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 11.3 | 5.0 |
15 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 12.0 | 6.8 |
3 trận sắp tới
Hồng Kông Rangers FC |
||
---|---|---|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
8 Ngày |
Wofoo Tai Po |
||
---|---|---|
HK PR
|
Kitchee
Wofoo Tai Po
|
7 Ngày |
HK PR
|
Wofoo Tai Po
North District FC
|
15 Ngày |