Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 3 | 12 | -28 | 21 | 6 | 29% |
Chủ | 9 | 2 | 1 | 6 | -17 | 7 | 9 | 22% |
Khách | 12 | 4 | 2 | 6 | -11 | 14 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 15 | 2 | 4 | 20 | 47 | 2 | 71% |
Chủ | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | 1 | 75% |
Khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | 4 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
LeeMan
Kowloon City
LeeMan
Kowloon City
|
01 | 01 | 32 | 32 |
1
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
Kowloon City
LeeMan
Kowloon City
LeeMan
|
02 | 02 | 14 | 14 |
-1.5/2
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
LeeMan
Kowloon City
LeeMan
Kowloon City
|
00 | 00 | 31 | 31 |
1.5/2
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kowloon City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kowloon City
Đông Phương AA
Kowloon City
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Hồng Kông Rangers FC
Kowloon City
Hồng Kông Rangers FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Wofoo Tai Po
Kowloon City
Wofoo Tai Po
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HK PR
|
Kowloon City
North District FC
Kowloon City
North District FC
|
22 | 34 | 22 | 34 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Wofoo Tai Po
Kowloon City
Wofoo Tai Po
|
13 | 25 | 13 | 25 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA(N)
Kowloon City
Đông Phương AA(N)
Kowloon City
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee
Kowloon City
Kitchee
Kowloon City
|
20 | 23 | 20 | 23 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Đông Phương AA
Kowloon City
Đông Phương AA
|
12 | 15 | 12 | 15 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Kowloon City
Hồng Kông Rangers FC
Kowloon City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
LeeMan
Kowloon City
LeeMan
Kowloon City
|
01 | 32 | 01 | 32 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Southern District
Kowloon City
Southern District
Kowloon City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Kowloon City
Hong Kong FC
Kowloon City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
North District FC
Kowloon City
North District FC
Kowloon City
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Kowloon City
LeeMan
Kowloon City
LeeMan
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Kitchee
Kowloon City
Kitchee
|
05 | 05 | 05 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kowloon City
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kowloon City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HK PR
|
LeeMan
Kowloon City
LeeMan
Kowloon City
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HK PR
|
Kowloon City
Southern District
Kowloon City
Southern District
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
X
|
HKEC
|
Southern District(N)
Kowloon City
Southern District(N)
Kowloon City
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3/3.5
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Hồng Kông Rangers FC
Kowloon City
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
LeeMan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
HKEC
|
LeeMan(N)
Southern District
LeeMan(N)
Southern District
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Kitchee
LeeMan
Kitchee
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Southern District
LeeMan
Southern District
LeeMan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
03 | 3 7 | 03 | 3 7 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee
LeeMan
Kitchee
LeeMan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
LeeMan
Kowloon City
LeeMan
Kowloon City
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK SS
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
North District FC
LeeMan
North District FC
|
01 | 4 3 | 01 | 4 3 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Kowloon City
LeeMan
Kowloon City
LeeMan
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ACL2
|
LeeMan(N)
Tampines Rovers FC
LeeMan(N)
Tampines Rovers FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK SS
|
LeeMan
Kitchee
LeeMan
Kitchee
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 1 | 9 |
Chủ vs Last 5 |
5 | 2 | 3 |
Khách vs Top 5 |
7 | 1 | 4 |
Khách vs Last 5 |
8 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 18
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
35 Tổng số mất bàn 16
-
3.5 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
80% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 11.8 | 4.0 |
23 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11.0 | 3.5 |
22 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 10.5 | 3.3 |
21 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10.0 | 4.3 |
20 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9.5 | 5.0 |
19 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 10.5 | 5.8 |
18 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 6.8 | 4.8 |
17 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 13.5 | 4.8 |
16 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 11.3 | 5.0 |
15 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 12.0 | 6.8 |
3 trận sắp tới
Kowloon City |
||
---|---|---|
HK PR
|
Kowloon City
Southern District
|
7 Ngày |
HK PR
|
Kowloon City
Hong Kong FC
|
14 Ngày |
LeeMan |
||
---|---|---|
HK PR
|
North District FC
LeeMan
|
6 Ngày |