



4
2
Hết
4 - 2
(1 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 11 | 5 | 12 | -4 | 38 | 7 | 39% |
Chủ | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | 10 | 36% |
Khách | 14 | 6 | 2 | 6 | 0 | 20 | 7 | 43% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 14 | 3 | 11 | 0 | 45 | 5 | 50% |
Chủ | 14 | 7 | 2 | 5 | 6 | 23 | 5 | 50% |
Khách | 14 | 7 | 1 | 6 | -6 | 22 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Real Sociedad
Nữ Granada CF
Nữ Real Sociedad
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Granada CF
Nữ Real Sociedad
Nữ Granada CF
|
00 | 00 | 11 | 11 |
2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Real Sociedad
Nữ Granada CF
Nữ Real Sociedad
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Real Sociedad
Nữ Granada CF
Nữ Real Sociedad
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1
B
|
3/3.5
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Granada CF
Nữ Real Sociedad
Nữ Granada CF
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1.5
T
|
3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Real Sociedad
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ RCD Espanyol
Nữ Real Sociedad
Nữ RCD Espanyol
Nữ Real Sociedad
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Real Sociedad
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Eibar
Nữ Real Sociedad
Nữ Eibar
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Betis
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Betis
Nữ Real Sociedad
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Real Sociedad
Nữ Atletico de Madrid
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Levante UD
Nữ Real Sociedad
Nữ Levante UD
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Levante Las Planas
Nữ Real Sociedad
Nữ Levante Las Planas
Nữ Real Sociedad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Sevilla FC
Nữ Real Sociedad
Nữ Sevilla FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Real Sociedad
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Real Sociedad
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
S Q C
|
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Deportivo La Coruna W
Nữ Real Sociedad
Deportivo La Coruna W
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Madrid
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Real Sociedad
Nữ Madrid CFF
Nữ Real Sociedad
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SSCW
|
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ RCD Espanyol
Nữ Real Sociedad
Nữ RCD Espanyol
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Real Sociedad
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Real Sociedad
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
B
|
3
1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ FC Barcelona
Nữ Real Sociedad
Nữ FC Barcelona
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
S Q C
|
Deportivo La Coruna W
Nữ Real Sociedad
Deportivo La Coruna W
Nữ Real Sociedad
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Real Sociedad
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Nữ Granada CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Real Madrid
Nữ Granada CF
Nữ Real Madrid
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Deportivo La Coruna W
Nữ Granada CF
Deportivo La Coruna W
Nữ Granada CF
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Granada CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Granada CF
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Granada CF
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ FC Barcelona
Nữ Granada CF
Nữ FC Barcelona
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Sevilla FC
Nữ Granada CF
Nữ Sevilla FC
Nữ Granada CF
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Granada CF
Nữ Madrid CFF
Nữ Granada CF
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
S Q C
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Granada CF
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Granada CF
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Granada CF
Nữ Athletic Club Bibao
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
S Q C
|
Nữ Granada CF
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Granada CF
Nữ Atletico de Madrid
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Real Betis
Nữ Granada CF
Nữ Real Betis
Nữ Granada CF
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ RCD Espanyol
Nữ Granada CF
Nữ RCD Espanyol
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
S Q C
|
Nữ Levante UD
Nữ Granada CF
Nữ Levante UD
Nữ Granada CF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Levante Las Planas
Nữ Granada CF
Nữ Levante Las Planas
Nữ Granada CF
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Granada CF
Nữ Atletico de Madrid
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ Granada CF
Nữ Eibar
Nữ Granada CF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Granada CF
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ Granada CF
Nữ Real Madrid
Nữ Granada CF
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
S Q C
|
Nữ Granada CF
Nữ Sevilla FC
Nữ Granada CF
Nữ Sevilla FC
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Madrid CFF
Nữ Granada CF
Nữ Madrid CFF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 2 | 8 |
Chủ vs Last 8 |
8 | 3 | 4 |
Khách vs Top 8 |
5 | 2 | 8 |
Khách vs Last 8 |
9 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 12
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
14 Tổng số mất bàn 17
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.7
-
10% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 0%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9.6 | 2.6 |
27 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 9.0 | 2.6 |
26 | 4 | 2 | 2 | 3 | 1 | 4 | 8.9 | 4.0 |
25 | 4 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 9.5 | 4.0 |
24 | 6 | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 | 7.5 | 3.1 |
23 | 3 | 0 | 5 | 2 | 0 | 6 | 8.3 | 3.5 |
22 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 9.1 | 2.4 |
21 | 2 | 1 | 5 | 2 | 0 | 6 | 8.3 | 2.9 |
20 | 1 | 1 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.8 | 4.4 |
19 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 6.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Nữ Real Sociedad |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Real Sociedad
|
7 Ngày |
Nữ Granada CF |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Levante UD
|
7 Ngày |