Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 2 | 8 | 6 | -4 | 14 | 8 | 12% |
Chủ | 8 | 1 | 4 | 3 | 0 | 7 | 8 | 12% |
Khách | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | 6 | 12% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 3 | 7 | 6 | -1 | 16 | 5 | 19% |
Chủ | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 11 | 4 | 38% |
Khách | 8 | 0 | 5 | 3 | -4 | 5 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
1.5/2
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 01 | 04 | 04 |
0/0.5
B
|
3
T
|
VIE D1
|
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0.5/1
B
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dong Nai Berjaya
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Huế FC
Dong Nai Berjaya
Huế FC
Dong Nai Berjaya
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Huế FC
Dong Nai Berjaya
Huế FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Cao Su Đồng Tháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Cao Su Đồng Tháp
Ho Chi Minh City II
Cao Su Đồng Tháp
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
Cao Su Đồng Tháp
Sông Lam Nghệ An
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
1.5
0.5
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Hà Nội
Cao Su Đồng Tháp
Hà Nội
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Ho Chi Minh City II
Cao Su Đồng Tháp
Ho Chi Minh City II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE Cup
|
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 5 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 3 | 3 |
Khách vs Top 6 |
1 | 2 | 5 |
Khách vs Last 6 |
2 | 5 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 9
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
4 Tổng số mất bàn 11
-
0.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 20%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6.8 | 5.0 |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 7.4 | 4.2 |
15 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.6 | 3.2 |
14 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 5.0 | 5.0 |
13 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.0 | 1.6 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.2 | 2.4 |
11 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7.6 | 3.6 |
10 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9.6 | 3.4 |
9 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 9.8 | 3.8 |
8 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7.2 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Dong Nai Berjaya |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
|
14 Ngày |
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
TTBD Phù Đổng
|
22 Ngày |
VIE D2
|
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
|
42 Ngày |
Cao Su Đồng Tháp |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
|
22 Ngày |
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
|
35 Ngày |
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
|
42 Ngày |