Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | 7 | 27% |
Chủ | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | 10 | 29% |
Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | 4 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 7 | 6 | -6 | 13 | 9 | 13% |
Chủ | 8 | 1 | 6 | 1 | -1 | 9 | 7 | 12% |
Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | 11 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Hoa Binh
Khánh Hòa
Hoa Binh
Khánh Hòa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Khánh Hòa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Huế FC
Khánh Hòa
Huế FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Bình Phước
Khánh Hòa
Bình Phước
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Khánh Hòa
PVF-CAND
Khánh Hòa
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Ho Chi Minh City II
Khánh Hòa
Ho Chi Minh City II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Khánh Hòa
Huế FC
Khánh Hòa
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Khánh Hòa
Hoa Binh
Khánh Hòa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Khánh Hòa
Bình Phước
Khánh Hòa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Khánh Hòa
PVF-CAND
Khánh Hòa
PVF-CAND
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
|
2/2.5
T
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Khánh Hòa
Thép Xanh Nam Định
Khánh Hòa
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Khánh Hòa
Thanh Hóa
Khánh Hòa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Quảng Nam
Khánh Hòa
Quảng Nam
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Hoa Binh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Huế FC
Hoa Binh
Huế FC
Hoa Binh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Bình Phước
Hoa Binh
Bình Phước
Hoa Binh
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5
0.5
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Ho Chi Minh City II
Hoa Binh
Ho Chi Minh City II
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Hoa Binh
Ba Ria Vung Tau FC
Hoa Binh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Huế FC
Hoa Binh
Huế FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Khánh Hòa
Hoa Binh
Khánh Hòa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Bình Phước
Hoa Binh
Bình Phước
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Hoa Binh
SHB Đà Nẵng
Hoa Binh
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Hoa Binh
Huế FC
Hoa Binh
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Hoa Binh
Bình Phước
Hoa Binh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 6
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.6
-
14 Tổng số mất bàn 11
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 50%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6.8 | 5.0 |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 7.4 | 4.2 |
15 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.6 | 3.2 |
14 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 5.0 | 5.0 |
13 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.0 | 1.6 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.2 | 2.4 |
11 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7.6 | 3.6 |
10 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9.6 | 3.4 |
9 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 9.8 | 3.8 |
8 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7.2 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Khánh Hòa |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
|
15 Ngày |
VIE D2
|
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
|
21 Ngày |
VIE D2
|
Khánh Hòa
PVF-CAND
|
35 Ngày |
Hoa Binh |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
|
14 Ngày |
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Hoa Binh
|
22 Ngày |
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
|
35 Ngày |