Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 7 | 5 | -5 | 16 | 8 | 20% |
Chủ | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | 7 | 29% |
Khách | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | 7 | 12% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 2 | 8 | -10 | 17 | 6 | 33% |
Chủ | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | 5 | 38% |
Khách | 7 | 2 | 0 | 5 | -10 | 6 | 9 | 29% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -12 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Ho Chi Minh City II
Ba Ria Vung Tau FC
Ho Chi Minh City II
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ho Chi Minh City II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ho Chi Minh City II
Đồng Tâm Long An
Ho Chi Minh City II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Cao Su Đồng Tháp
Ho Chi Minh City II
Cao Su Đồng Tháp
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
TTBD Phù Đổng
Ho Chi Minh City II
TTBD Phù Đổng
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Ho Chi Minh City II
Hoa Binh
Ho Chi Minh City II
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Huế FC
Ho Chi Minh City II
Huế FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Ho Chi Minh City II
Khánh Hòa
Ho Chi Minh City II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Đồng Tâm Long An
Ho Chi Minh City II
Đồng Tâm Long An
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Ho Chi Minh City II
Ba Ria Vung Tau FC
Ho Chi Minh City II
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Ho Chi Minh City II
Cao Su Đồng Tháp
Ho Chi Minh City II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Ho Chi Minh City II
Bình Định
Ho Chi Minh City II
Bình Định
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Ho Chi Minh City II
Tien Giang
Ho Chi Minh City II
Tien Giang
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE D3
|
An Giang
Ho Chi Minh City II
An Giang
Ho Chi Minh City II
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D3
|
Dinh Huong
Ho Chi Minh City II
Dinh Huong
Ho Chi Minh City II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Ba Ria Vung Tau FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Hoa Binh
Ba Ria Vung Tau FC
Hoa Binh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Ho Chi Minh City II
Ba Ria Vung Tau FC
Ho Chi Minh City II
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 5 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 1 | 6 |
Khách vs Last 6 |
4 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 6
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.6
-
10 Tổng số mất bàn 17
-
1 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6.8 | 5.0 |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 7.4 | 4.2 |
15 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.6 | 3.2 |
14 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 5.0 | 5.0 |
13 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.0 | 1.6 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.2 | 2.4 |
11 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7.6 | 3.6 |
10 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9.6 | 3.4 |
9 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 9.8 | 3.8 |
8 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7.2 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Ho Chi Minh City II |
||
---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Ho Chi Minh City II
|
13 Ngày |
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Hoa Binh
|
21 Ngày |
VIE D2
|
Huế FC
Ho Chi Minh City II
|
34 Ngày |
Ba Ria Vung Tau FC |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
|
14 Ngày |
VIE D2
|
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
|
20 Ngày |
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
|
34 Ngày |