Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 11 | 4 | 1 | 16 | 37 | 2 | 69% |
Chủ | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | 3 | 62% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | 2 | 75% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 3 | 2 | 11 | -14 | 11 | 11 | 19% |
Chủ | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | 5 | 38% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5
T
|
2/2.5
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
|
22 | 22 | 43 | 43 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D2
|
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D3
|
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
|
20 | 20 | 42 | 42 |
0
T
|
2/2.5
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
|
20 | 20 | 42 | 42 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bình Phước
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Hoa Binh
Bình Phước
Hoa Binh
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Bình Phước
Khánh Hòa
Bình Phước
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
VIE Cup
|
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Phước
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Phước
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Khánh Hòa
Bình Phước
Khánh Hòa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Bình Phước
Hoa Binh
Bình Phước
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Bình Phước
SHB Đà Nẵng
Bình Phước
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
INT CF
|
Bình Phước
Bình Định
Bình Phước
Bình Định
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Huế FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Huế FC
Hoa Binh
Huế FC
Hoa Binh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Huế FC
Khánh Hòa
Huế FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Dong Nai Berjaya
Huế FC
Dong Nai Berjaya
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Huế FC
PVF-CAND
Huế FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D2
|
Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huế FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Huế FC
Ho Chi Minh City II
Huế FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Khánh Hòa
Huế FC
Khánh Hòa
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Huế FC
Hoa Binh
Huế FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huế FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Huế FC
PVF-CAND
Huế FC
PVF-CAND
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Huế FC
Dong Nai Berjaya
Huế FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Hoa Binh
Huế FC
Hoa Binh
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Huế FC
Phú Thọ FC
Huế FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Huế FC
SHB Đà Nẵng
Huế FC
SHB Đà Nẵng
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
7 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 3 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 7 |
Khách vs Last 6 |
3 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 8
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.8
-
6 Tổng số mất bàn 18
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
70% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
10% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6.8 | 5.0 |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 7.4 | 4.2 |
15 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.6 | 3.2 |
14 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 5.0 | 5.0 |
13 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.0 | 1.6 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.2 | 2.4 |
11 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7.6 | 3.6 |
10 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9.6 | 3.4 |
9 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 9.8 | 3.8 |
8 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7.2 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Bình Phước |
||
---|---|---|
VIE D2
|
PVF-CAND
Bình Phước
|
13 Ngày |
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
|
34 Ngày |
VIE D2
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
41 Ngày |
Huế FC |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
|
14 Ngày |
VIE D2
|
Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
20 Ngày |
VIE D2
|
Huế FC
Ho Chi Minh City II
|
34 Ngày |