Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 14 | 1 | 0 | 28 | 43 | 1 | 93% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 0 | 14 | 21 | 1 | 100% |
Khách | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 22 | 1 | 88% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 10 | 3 | 2 | 13 | 33 | 3 | 67% |
Chủ | 8 | 6 | 0 | 2 | 6 | 18 | 2 | 75% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | 3 | 57% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
|
03 | 03 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
B
|
2
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
|
2
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
VIE D2
|
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
|
03 | 03 | 15 | 15 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D3
|
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TTBD Phù Đổng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương
TTBD Phù Đổng
Becamex Bình Dương
TTBD Phù Đổng
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D2
|
Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huế FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
TTBD Phù Đổng
Ho Chi Minh City II
TTBD Phù Đổng
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huế FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
TP Hồ Chí Minh
TTBD Phù Đổng
TP Hồ Chí Minh
TTBD Phù Đổng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
PVF-CAND
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Huế FC
PVF-CAND
Huế FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Khánh Hòa
PVF-CAND
Khánh Hòa
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Thể Công Viettel
PVF-CAND
Thể Công Viettel
PVF-CAND
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Huế FC
PVF-CAND
Huế FC
PVF-CAND
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
PVF-CAND
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Khánh Hòa
PVF-CAND
Khánh Hòa
PVF-CAND
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
|
2/2.5
T
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
PVF-CAND
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
PVF-CAND
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
PVF-CAND
SHB Đà Nẵng
PVF-CAND
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
9 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
4 | 2 | 1 |
Khách vs Last 6 |
6 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 19
-
2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
3 Tổng số mất bàn 7
-
0.3 Trung bình mất bàn 0.7
-
80% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 10%
-
0% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6.8 | 5.0 |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 7.4 | 4.2 |
15 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.6 | 3.2 |
14 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 5.0 | 5.0 |
13 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.0 | 1.6 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.2 | 2.4 |
11 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7.6 | 3.6 |
10 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9.6 | 3.4 |
9 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 9.8 | 3.8 |
8 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7.2 | 4.2 |
3 trận sắp tới
TTBD Phù Đổng |
||
---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Ho Chi Minh City II
|
13 Ngày |
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
TTBD Phù Đổng
|
21 Ngày |
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
|
34 Ngày |
PVF-CAND |
||
---|---|---|
VIE D2
|
PVF-CAND
Bình Phước
|
13 Ngày |
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
|
21 Ngày |
VIE D2
|
Khánh Hòa
PVF-CAND
|
34 Ngày |