Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 10 | 40% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 4 | 67% |
Gần đây | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 13 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Harstad
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Harstad
Frigg FK
Harstad
Frigg FK
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
NOR D4
|
Alta B
Harstad
Alta B
Harstad
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
NOR D4
|
Ulfstind
Harstad
Ulfstind
Harstad
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
NORC
|
Junkeren
Harstad
Junkeren
Harstad
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
NOR D4
|
Harstad
Gamle Oslo
Harstad
Gamle Oslo
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
NOR D4
|
Tromso B
Harstad
Tromso B
Harstad
|
02 | 25 | 02 | 25 |
|
|
NOR D4
|
Bodo Glimt 2
Harstad
Bodo Glimt 2
Harstad
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
4.5/5
2
X
H
|
NOR D4
|
Harstad
Innstranden
Harstad
Innstranden
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
NOR D4
|
Fredrikstad B
Harstad
Fredrikstad B
Harstad
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
NOR D4
|
Ulfstind
Harstad
Ulfstind
Harstad
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
NOR D4
|
Harstad
Elverum
Harstad
Elverum
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
NOR D4
|
Sprint-Jeloy
Harstad
Sprint-Jeloy
Harstad
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
NOR D4
|
Harstad
FK Fyllingsdalen
Harstad
FK Fyllingsdalen
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
NOR D4
|
Honefoss
Harstad
Honefoss
Harstad
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
NOR D4
|
Harstad
Kongsvinger IL B
Harstad
Kongsvinger IL B
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
NOR D4
|
Harstad
Skjervoy
Harstad
Skjervoy
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
NOR D4
|
Floy FK
Harstad
Floy FK
Harstad
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
NOR D4
|
Harstad
Mjolner
Harstad
Mjolner
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
NOR D4
|
HamKam B
Harstad
HamKam B
Harstad
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Harstad
Ulfstind
Harstad
Ulfstind
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
KFUM Oslo II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
KFUM Oslo II
Junkeren
KFUM Oslo II
Junkeren
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
NOR D4
|
Baerum SK
KFUM Oslo II
Baerum SK
KFUM Oslo II
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NOR D4
|
KFUM Oslo II(N)
Alta B
KFUM Oslo II(N)
Alta B
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D4
|
Frigg FK
KFUM Oslo II
Frigg FK
KFUM Oslo II
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NOR D4
|
KFUM Oslo II
Floy FK
KFUM Oslo II
Floy FK
|
03 | 3 5 | 03 | 3 5 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
2 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
0 | 2 | 3 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 7
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
18 Tổng số mất bàn 11
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.2
-
40% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 40%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Harstad |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Skjervoy
Harstad
|
13 Ngày |
NOR D4
|
Harstad
Sortland IL
|
20 Ngày |
NOR D4
|
Funnefoss'Vormsund
Harstad
|
27 Ngày |
KFUM Oslo II |
||
---|---|---|
NOR D4
|
KFUM Oslo II
Ulfstind
|
13 Ngày |
NOR D4
|
Tromso B
KFUM Oslo II
|
20 Ngày |
NOR D4
|
KFUM Oslo II
Gamle Oslo
|
27 Ngày |