Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 1 | 1 | 45 | 37 | 1 | 86% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 0 | 30 | 21 | 1 | 100% |
Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 16 | 1 | 71% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 2 | 4 | 6 | 26 | 3 | 57% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | 3 | 57% |
Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | 3 | 57% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD
|
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Midtjylland (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
Midtjylland (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Midtjylland (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
Midtjylland (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Midtjylland (W)
FC Copenhagen (W)
Midtjylland (W)
FC Copenhagen (W)
|
12 | 42 | 12 | 42 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Midtjylland (W)
Nữ OB
Midtjylland (W)
Nữ OB
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD
|
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
DEN WD
|
Midtjylland (W)
Naestved HG (W)
Midtjylland (W)
Naestved HG (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Midtjylland (W)
Nữ Aalborg BK
Midtjylland (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
4
X
|
DEN WD
|
Midtjylland (W)
Nữ Varde_IF
Midtjylland (W)
Nữ Varde_IF
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
DEN WD
|
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
DEN WD
|
Midtjylland (W)
Nữ Solrod
Midtjylland (W)
Nữ Solrod
|
30 | 110 | 30 | 110 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Solrod
Midtjylland (W)
Nữ Solrod
Midtjylland (W)
|
02 | 07 | 02 | 07 |
|
|
DEN WD
|
Midtjylland (W)
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
Nữ Osterbro IF
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
DWLWC
|
Midtjylland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Midtjylland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Nữ ASA Aarhus
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ ASA Aarhus
Boldklubben AF 1893 (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Osterbro IF
Nữ ASA Aarhus
Nữ Osterbro IF
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ ASA Aarhus
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ ASA Aarhus
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
DEN WD
|
Naestved HG (W)
Nữ ASA Aarhus
Naestved HG (W)
Nữ ASA Aarhus
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
|
2.5
T
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Varde_IF
Nữ ASA Aarhus
Nữ Varde_IF
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Solrod
Nữ ASA Aarhus
Nữ Solrod
Nữ ASA Aarhus
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Osterbro IF
Nữ ASA Aarhus
Nữ Osterbro IF
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
DWLWC
|
Nữ IK aalborg Freja
Nữ ASA Aarhus
Nữ IK aalborg Freja
Nữ ASA Aarhus
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
|
3/3.5
0.5
T
T
|
DEN WD
|
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Aalborg BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Aalborg BK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Aalborg BK
Nữ ASA Aarhus
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
T
|
4
1.5/2
H
T
|
DEN WD
|
Nữ Varde_IF
Nữ ASA Aarhus
Nữ Varde_IF
Nữ ASA Aarhus
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
DWLWC
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Naestved HG (W)
Nữ ASA Aarhus
Naestved HG (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Solrod
Nữ ASA Aarhus
Nữ Solrod
|
32 | 6 2 | 32 | 6 2 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Osterbro IF
Nữ ASA Aarhus
Nữ Osterbro IF
Nữ ASA Aarhus
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 23
-
2.3 Trung bình ghi bàn 2.3
-
10 Tổng số mất bàn 9
-
1 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 20%
-
0% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Midtjylland (W) |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
|
15 Ngày |
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Osterbro IF
|
29 Ngày |
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Midtjylland (W)
|
36 Ngày |
Nữ ASA Aarhus |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
|
15 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
|
29 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Nữ ASA Aarhus
|
36 Ngày |