Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | 4 | 29% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 11 | 4 | 43% |
Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | -9 | 6 | 6 | 14% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 1 | 3 | 21 | 31 | 2 | 71% |
Chủ | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | 2 | 71% |
Khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | 2 | 71% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5/1
T
|
3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Osterbro IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Osterbro IF
Nữ Kolding BK
Nữ Osterbro IF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Osterbro IF
Nữ ASA Aarhus
Nữ Osterbro IF
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Osterbro IF
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Osterbro IF
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Kolding BK
Nữ Osterbro IF
Nữ Kolding BK
|
02 | 25 | 02 | 25 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Nữ Osterbro IF
HB Koge (W)
Nữ Osterbro IF
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Osterbro IF
Nữ Aalborg BK
Nữ Osterbro IF
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
2.5/3
X
|
DEN WD
|
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Varde_IF
Nữ Osterbro IF
Nữ Varde_IF
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Osterbro IF
Nữ ASA Aarhus
Nữ Osterbro IF
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Solrod
Nữ Osterbro IF
Nữ Solrod
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
DWLWC
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Brondby
Nữ Osterbro IF
Nữ Brondby
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
DEN WD
|
Naestved HG (W)
Nữ Osterbro IF
Naestved HG (W)
Nữ Osterbro IF
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
DEN WD
|
Midtjylland (W)
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
Nữ Osterbro IF
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
DWLWC
|
Albertslund (W)
Nữ Osterbro IF
Albertslund (W)
Nữ Osterbro IF
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Aalborg BK
Nữ Osterbro IF
Nữ Aalborg BK
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
DEN WD
|
Nữ Varde_IF
Nữ Osterbro IF
Nữ Varde_IF
Nữ Osterbro IF
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
Nữ Thisted FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Thisted FC
Nữ Varde_IF
Nữ Thisted FC
Nữ Varde_IF
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
DEN WD
|
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Naestved HG (W)
Nữ Thisted FC
Naestved HG (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Varde_IF
Nữ Thisted FC
Nữ Varde_IF
Nữ Thisted FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Solrod
Nữ Thisted FC
Nữ Solrod
Nữ Thisted FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
DEN WD
|
Naestved HG (W)
Nữ Thisted FC
Naestved HG (W)
Nữ Thisted FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
DWLWC
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 10
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1
-
24 Tổng số mất bàn 15
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
10% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Nữ Osterbro IF |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Boldklubben AF 1893 (W)
|
14 Ngày |
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Osterbro IF
|
28 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Nữ ASA Aarhus
|
35 Ngày |
Nữ Thisted FC |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
|
14 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
|
28 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
|
35 Ngày |