



3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 4 | 7 | -8 | 13 | 7 | 21% |
Chủ | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 6 | 29% |
Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | 7 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
FC Copenhagen (W)
Nữ Aalborg BK
FC Copenhagen (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Copenhagen (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD
|
Naestved HG (W)
FC Copenhagen (W)
Naestved HG (W)
FC Copenhagen (W)
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
FC Copenhagen (W)
Nữ Aalborg BK
FC Copenhagen (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
DWLWC
|
Nữ Fortuna Hjorring
FC Copenhagen (W)
Nữ Fortuna Hjorring
FC Copenhagen (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD
|
FC Copenhagen (W)
Nữ Varde_IF
FC Copenhagen (W)
Nữ Varde_IF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
DEN WD
|
Nữ IK aalborg Freja
FC Copenhagen (W)
Nữ IK aalborg Freja
FC Copenhagen (W)
|
08 | 08 | 08 | 08 |
|
|
DWLWC
|
FC Copenhagen (W)
Nữ Fortuna Hjorring
FC Copenhagen (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
DWLWC
|
FC Copenhagen (W)
Nữ IK aalborg Freja
FC Copenhagen (W)
Nữ IK aalborg Freja
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Midtjylland (W)
FC Copenhagen (W)
Midtjylland (W)
FC Copenhagen (W)
|
12 | 42 | 12 | 42 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Boldklubben AF 1893 (W)
FC Copenhagen (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
FC Copenhagen (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
DEN WD2
|
FC Copenhagen (W)
Nữ Sundby BK
FC Copenhagen (W)
Nữ Sundby BK
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
DEN WD2
|
Fredensborg (W)
FC Copenhagen (W)
Fredensborg (W)
FC Copenhagen (W)
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD2
|
Nữ B 73 Slagelse
FC Copenhagen (W)
Nữ B 73 Slagelse
FC Copenhagen (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
X
|
DWLWC
|
Nữ Sundby BK
FC Copenhagen (W)
Nữ Sundby BK
FC Copenhagen (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD2
|
FC Copenhagen (W)
Nữ Allerod
FC Copenhagen (W)
Nữ Allerod
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
DEN WD2
|
Nữ Olstykke
FC Copenhagen (W)
Nữ Olstykke
FC Copenhagen (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DWLWC
|
FC Copenhagen (W)
Nữ Allerod
FC Copenhagen (W)
Nữ Allerod
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
DEN WD2
|
FC Copenhagen (W)
Nữ Skovlunde
FC Copenhagen (W)
Nữ Skovlunde
|
00 | 30 | 00 | 30 |
H
|
4
X
|
Nữ Aalborg BK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD
|
Nữ IK aalborg Freja
Nữ Aalborg BK
Nữ IK aalborg Freja
Nữ Aalborg BK
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
FC Copenhagen (W)
Nữ Aalborg BK
FC Copenhagen (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Naestved HG (W)
Nữ Aalborg BK
Naestved HG (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Osterbro IF
Nữ Aalborg BK
Nữ Osterbro IF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
2.5/3
X
|
DEN WD
|
Nữ Solrod
Nữ Aalborg BK
Nữ Solrod
Nữ Aalborg BK
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Midtjylland (W)
Nữ Aalborg BK
Midtjylland (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
4
X
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Naestved HG (W)
Nữ Aalborg BK
Naestved HG (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
X
|
DEN WD
|
Nữ Varde_IF
Nữ Aalborg BK
Nữ Varde_IF
Nữ Aalborg BK
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Aalborg BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Aalborg BK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Aalborg BK
Nữ ASA Aarhus
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
B
|
4
1.5/2
H
T
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Solrod
Nữ Aalborg BK
Nữ Solrod
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
DEN WD
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Aalborg BK
Nữ Osterbro IF
Nữ Aalborg BK
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
DEN WD
|
Midtjylland (W)
Nữ Aalborg BK
Midtjylland (W)
Nữ Aalborg BK
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
DEN WD
|
Naestved HG (W)
Nữ Aalborg BK
Naestved HG (W)
Nữ Aalborg BK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Varde_IF
Nữ Aalborg BK
Nữ Varde_IF
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Aalborg BK
Naestved HG (W)
Nữ Aalborg BK
Naestved HG (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 5 |
1 | 5 | 6 |
Khách vs Last 5 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 9
-
2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 40%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
FC Copenhagen (W) |
||
---|---|---|
DEN WD
|
Nữ Varde_IF
FC Copenhagen (W)
|
7 Ngày |
DEN WD
|
FC Copenhagen (W)
Nữ IK aalborg Freja
|
14 Ngày |
DEN WD
|
FC Copenhagen (W)
Naestved HG (W)
|
28 Ngày |
Nữ Aalborg BK |
||
---|---|---|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Solrod
|
7 Ngày |
DEN WD
|
Naestved HG (W)
Nữ Aalborg BK
|
14 Ngày |
DEN WD
|
Nữ Varde_IF
Nữ Aalborg BK
|
28 Ngày |