Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 8 | 25% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 7 | 33% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | 7 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Elfsborg (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Elfsborg (W)
Trelleborgs FF (W)
Elfsborg (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Elfsborg (W)
Nữ Team TG FF
Elfsborg (W)
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ IK Uppsala
Elfsborg (W)
Nữ IK Uppsala
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Elfsborg (W)
Nữ Umea FC
Elfsborg (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orgryte
Elfsborg (W)
Nữ Orgryte
Elfsborg (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Varnamo
Elfsborg (W)
Nữ IFK Varnamo
Elfsborg (W)
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Ulricehamns IFK (W)
Elfsborg (W)
Ulricehamns IFK (W)
|
60 | 72 | 60 | 72 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ Goteborg
Elfsborg (W)
Nữ Goteborg
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ BK Hacken
Elfsborg (W)
Nữ BK Hacken
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Trelleborgs FF (W)
Elfsborg (W)
Trelleborgs FF (W)
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ Malmo
Elfsborg (W)
Nữ Malmo
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
SWEC-W
|
Elfsborg (W)
Nữ Husqvarna
Elfsborg (W)
Nữ Husqvarna
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Orebro Soder (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Team TG FF
Orebro Soder (W)
Nữ Team TG FF
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
SWEC-W
|
Orebro Soder (W)
Nữ Linkopings FC
Orebro Soder (W)
Nữ Linkopings FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Malmo
Orebro Soder (W)
Nữ Malmo
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ IFK Kalmar
Orebro Soder (W)
Nữ IFK Kalmar
Orebro Soder (W)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
3
X
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Orebro Soder (W)
Nữ Lidkopings FK
Orebro Soder (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Alingsas (W)
Orebro Soder (W)
Alingsas (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sundsvalls DFF
Orebro Soder (W)
Nữ Sundsvalls DFF
Orebro Soder (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Orebro Soder (W)
Nữ Djurgardens
Orebro Soder (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 13
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
15 Tổng số mất bàn 20
-
1.5 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 40%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.4 | 1.4 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1.9 | 1.7 |
2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7.4 | 2.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.4 | 1.6 |
3 trận sắp tới
Elfsborg (W) |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Elfsborg (W)
|
8 Ngày |
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Bollstanas SK
|
15 Ngày |
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Mallbackens IF
|
29 Ngày |
Orebro Soder (W) |
||
---|---|---|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
|
8 Ngày |
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Orebro
|
15 Ngày |
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
|
29 Ngày |