Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 13 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Orebro
Nữ Bollstanas SK
Nữ Orebro
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Orebro
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
|
13 | 25 | 13 | 25 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ AIK Solna
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
Nữ Orebro
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Orebro
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Orebro
Nữ Kristianstads DFF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Orebro
Nữ BK Hacken
Nữ Orebro
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2/2.5
X
|
SWE WD1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Orebro
Nữ Hammarby
Nữ Orebro
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Orebro
Nữ Pitea IF
Nữ Orebro
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ FC Rosengard
Nữ Orebro
Nữ FC Rosengard
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Orebro
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Orebro
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Linkopings FC
Nữ Orebro
Nữ Linkopings FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Orebro
Nữ Brommapojkarna
Nữ Orebro
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Nữ Bollstanas SK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Hacken B (W)
Nữ Bollstanas SK
Hacken B (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Bollstanas SK
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Bollstanas SK
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Bollstanas SK
Nữ Team TG FF
Nữ Bollstanas SK
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Bollstanas SK
Nữ Mallbackens IF
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Bollstanas SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Bollstanas SK
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Nữ Bollstanas SK
Nữ Djurgardens
Nữ Bollstanas SK
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Sunnana SK
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
3/3.5
X
|
SW D1
|
Nữ Malmo
Nữ Bollstanas SK
Nữ Malmo
Nữ Bollstanas SK
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
SWEC-W
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ AIK Solna
Nữ Bollstanas SK
Nữ AIK Solna
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
X
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Lidkopings FK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Lidkopings FK
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Bollstanas SK
Nữ Umea FC
Nữ Bollstanas SK
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Bollstanas SK
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Alingsas (W)
Nữ Bollstanas SK
Alingsas (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Bollstanas SK
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Bollstanas SK
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
3
X
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Jitex BK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Jitex BK
|
41 | 5 4 | 41 | 5 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
3
X
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Bollstanas SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Bollstanas SK
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Bollstanas SK
Nữ Mallbackens IF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ IFK Kalmar
Nữ Bollstanas SK
Nữ IFK Kalmar
Nữ Bollstanas SK
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
SWEC-W
|
Sollentuna FK (W)
Nữ Bollstanas SK
Sollentuna FK (W)
Nữ Bollstanas SK
|
00 | 1 5 | 00 | 1 5 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 12
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.2
-
19 Tổng số mất bàn 21
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.1
-
20% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 40%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.4 | 1.4 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1.9 | 1.7 |
2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7.4 | 2.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.4 | 1.6 |
3 trận sắp tới
Nữ Orebro |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Orebro
|
8 Ngày |
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Orebro
|
15 Ngày |
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Jitex BK
|
29 Ngày |
Nữ Bollstanas SK |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Trelleborgs FF (W)
|
8 Ngày |
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Bollstanas SK
|
15 Ngày |
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Sunnana SK
|
29 Ngày |