Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
|
01 | 01 | 33 | 33 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
|
30 | 30 | 41 | 41 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
|
11 | 11 | 13 | 13 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ IK Uppsala
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ IK Uppsala
Elfsborg (W)
Nữ IK Uppsala
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ IK Uppsala
Nữ Eskilstuna Utd
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ AIK Solna
Nữ IK Uppsala
Nữ AIK Solna
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ FC Djursholm
Nữ IK Uppsala
Nữ FC Djursholm
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ IK Uppsala
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ IK Uppsala
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Bollstanas SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Bollstanas SK
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Enskede IK
Nữ IK Uppsala
Nữ Enskede IK
|
22 | 42 | 22 | 42 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ IK Uppsala
Nữ Brommapojkarna
Nữ IK Uppsala
|
41 | 42 | 41 | 42 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ IK Uppsala
Nữ Sundsvalls DFF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Sollentuna FK (W)
Nữ IK Uppsala
Sollentuna FK (W)
|
60 | 80 | 60 | 80 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
SW D1
|
Nữ IFK Kalmar
Nữ IK Uppsala
Nữ IFK Kalmar
Nữ IK Uppsala
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
SW D1
|
Nữ Malmo
Nữ IK Uppsala
Nữ Malmo
Nữ IK Uppsala
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Djurgardens
Nữ IK Uppsala
Nữ Djurgardens
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5/3
T
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3
X
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
|
01 | 33 | 01 | 33 |
|
|
Nữ Jitex BK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Jitex BK
Nữ Mallbackens IF
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Jitex BK
Hacken B (W)
Nữ Jitex BK
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Jitex BK
Nữ Gamla Upsala SK
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Jitex BK
Nữ Sunnana SK
Nữ Jitex BK
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Jitex BK
Nữ Eskilsminne DIF
Nữ Jitex BK
Nữ Eskilsminne DIF
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ IFK Kalmar
Nữ Jitex BK
Nữ IFK Kalmar
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
|
4
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Jitex BK
Nữ Sunnana SK
Nữ Jitex BK
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Jitex BK
Nữ BK Hacken
Nữ Jitex BK
Nữ BK Hacken
|
08 | 0 9 | 08 | 0 9 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Jitex BK
Nữ Gamla Upsala SK
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
T
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Jitex BK
Nữ Umea FC
Nữ Jitex BK
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Malmo
Nữ Jitex BK
Nữ Malmo
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
|
3.5
T
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Jitex BK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Jitex BK
|
41 | 5 4 | 41 | 5 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Jitex BK
Nữ Eskilstuna Utd
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Jitex BK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Jitex BK
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Jitex BK
Nữ Sundsvalls DFF
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ Jitex BK
Nữ Lidkopings FK
Nữ Jitex BK
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Alingsas (W)
Nữ Jitex BK
Alingsas (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
3 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 18
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.8
-
14 Tổng số mất bàn 20
-
1.4 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 8.5 | 0.8 |
4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.4 | 1.4 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1.9 | 1.7 |
2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7.4 | 2.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.4 | 1.6 |
3 trận sắp tới
Nữ IK Uppsala |
||
---|---|---|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ IK Uppsala
|
7 Ngày |
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
|
14 Ngày |
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
|
28 Ngày |
Nữ Jitex BK |
||
---|---|---|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
|
7 Ngày |
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Trelleborgs FF (W)
|
14 Ngày |
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Jitex BK
|
28 Ngày |