Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 0 | 2 | 11 | 18 | 3 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | 4 | 67% |
Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | 7 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | 6 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Valerenga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR WCUP
|
Sandefjord (W)
Nữ Valerenga
Sandefjord (W)
Nữ Valerenga
|
04 | 17 | 04 | 17 |
|
|
NORW
|
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
NORW
|
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Palestine Nữ
Nữ Valerenga
Palestine Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
NORW
|
Nữ Roa
Nữ Valerenga
Nữ Roa
Nữ Valerenga
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
|
50 | 60 | 50 | 60 |
|
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Valerenga
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Valerenga
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus
Nữ Valerenga
Nữ Juventus
Nữ Valerenga
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Arsenal
Nữ Valerenga
Nữ Arsenal
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR WCUP
|
Rosenborg BK (W)(N)
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)(N)
Nữ Valerenga
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
Nữ Bayern Munich
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Bodo Glimt (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR WCUP
|
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Kolbotn
Bodo Glimt (W)
Nữ Kolbotn
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Bodo Glimt (W)
Nữ Lyn
Bodo Glimt (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
NORW
|
Nữ Stabaek
Bodo Glimt (W)
Nữ Stabaek
Bodo Glimt (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ LSK Kvinner
Bodo Glimt (W)
Nữ LSK Kvinner
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
NORW
|
Nữ SK Brann
Bodo Glimt (W)
Nữ SK Brann
Bodo Glimt (W)
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Bodo Glimt (W)
Rosenborg BK (W)
Bodo Glimt (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Roa
Bodo Glimt (W)
Nữ Roa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Bodo Glimt (W)
HB Koge (W)
Bodo Glimt (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Bodo Glimt (W)
Nữ LSK Kvinner
Bodo Glimt (W)
Nữ LSK Kvinner
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Aasane
Bodo Glimt (W)
Nữ Aasane
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
NORW
|
Nữ Aasane
Bodo Glimt (W)
Nữ Aasane
Bodo Glimt (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D1 W
|
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR D1 W
|
Nữ Fortuna Alesund
Bodo Glimt (W)
Nữ Fortuna Alesund
Bodo Glimt (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
NOR D1 W
|
Bodo Glimt (W)
Viking (W)
Bodo Glimt (W)
Viking (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NOR D1 W
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Fortuna Alesund
Bodo Glimt (W)
Nữ Fortuna Alesund
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
NOR D1 W
|
Viking (W)
Bodo Glimt (W)
Viking (W)
Bodo Glimt (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
X
|
NOR D1 W
|
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
2 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 5 |
4 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 5 |
2 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 6
-
2.9 Trung bình ghi bàn 0.6
-
8 Tổng số mất bàn 20
-
0.8 Trung bình mất bàn 2
-
80% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 10%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.0 | 1.0 |
7 | 0 | 1 | 4 | 2 | 0 | 3 | 10.8 | 0.6 |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11.2 | 1.8 |
5 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 8.0 | 1.4 |
4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.6 | 2.8 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.6 | 0.8 |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.2 | 1.6 |
1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9.0 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Valerenga |
||
---|---|---|
NORW
|
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
|
5 Ngày |
NORW
|
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
|
14 Ngày |
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
|
28 Ngày |
Bodo Glimt (W) |
||
---|---|---|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Lyn
|
5 Ngày |
NORW
|
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
|
14 Ngày |
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Rosenborg BK (W)
|
27 Ngày |