



3
1
Hết
3 - 1
(0 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 9 | 1 | 3 | 9 | 28 | 2 | 69% |
Chủ | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | 9 | 50% |
Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 7 | 19 | 1 | 86% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | 7 | 46% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | 14 | 33% |
Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 13 | 3 | 57% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Blacktown Spartans
SD Raiders FC
Blacktown Spartans
|
50 | 50 | 50 | 50 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Blacktown Spartans
SD Raiders FC
Blacktown Spartans
SD Raiders FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Blacktown Spartans
SD Raiders FC
Blacktown Spartans
SD Raiders FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Blacktown Spartans
SD Raiders FC
Blacktown Spartans
|
00 | 00 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Blacktown Spartans
SD Raiders FC
Blacktown Spartans
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Blacktown Spartans
SD Raiders FC
Blacktown Spartans
SD Raiders FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ANSW L
|
Blacktown Spartans
SD Raiders FC
Blacktown Spartans
SD Raiders FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ANSW L
|
Blacktown Spartans
SD Raiders FC
Blacktown Spartans
SD Raiders FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SD Raiders FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
University NSW
SD Raiders FC
University NSW
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Newcastle Jets FC Youth
SD Raiders FC
Newcastle Jets FC Youth
SD Raiders FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Bulls Academy
SD Raiders FC
Bulls Academy
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
A FFA Cup
|
SD Raiders FC(N)
South Coast Wolves
SD Raiders FC(N)
South Coast Wolves
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Mounties Wanderers
SD Raiders FC
Mounties Wanderers
SD Raiders FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Inter Lions
SD Raiders FC
Inter Lions
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Sydney CBD FC
SD Raiders FC
Sydney CBD FC
SD Raiders FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
AUS NSWSL
|
Northern Tigers
SD Raiders FC
Northern Tigers
SD Raiders FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Canterbury Bankstown FC
SD Raiders FC
Canterbury Bankstown FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS NSWSL
|
Bonnyrigg White Eagles
SD Raiders FC
Bonnyrigg White Eagles
SD Raiders FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
SD Raiders FC
Hills Brumbies
SD Raiders FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Rydalmere Lions FC
SD Raiders FC
Rydalmere Lions FC
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
SD Raiders FC
Macarthur Rams
SD Raiders FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Hake Ya Dong in Sydney City
SD Raiders FC
Hake Ya Dong in Sydney City
SD Raiders FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Bankstown City Lions
SD Raiders FC
Bankstown City Lions
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Northern Tigers
SD Raiders FC
Northern Tigers
SD Raiders FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSWSL
|
Rydalmere Lions FC
SD Raiders FC
Rydalmere Lions FC
SD Raiders FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Inter Lions
SD Raiders FC
Inter Lions
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Bonnyrigg White Eagles
SD Raiders FC
Bonnyrigg White Eagles
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Bulls Academy
SD Raiders FC
Bulls Academy
SD Raiders FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Blacktown Spartans
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSWSL
|
Blacktown Spartans
Mounties Wanderers
Blacktown Spartans
Mounties Wanderers
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
Blacktown Spartans
Macarthur Rams
Blacktown Spartans
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Gymea United
Blacktown Spartans
Gymea United
Blacktown Spartans
|
00 | 0 7 | 00 | 0 7 |
|
|
A FFA Cup
|
Cringila Lions
Blacktown Spartans
Cringila Lions
Blacktown Spartans
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
AUS NSWSL
|
Inter Lions
Blacktown Spartans
Inter Lions
Blacktown Spartans
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Blacktown Spartans
Northern Tigers
Blacktown Spartans
Northern Tigers
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Manly Vale
Blacktown Spartans
Manly Vale
Blacktown Spartans
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
AUS NSWSL
|
Blacktown Spartans
University NSW
Blacktown Spartans
University NSW
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Blacktown Spartans
Bankstown City Lions
Blacktown Spartans
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Hake Ya Dong in Sydney City
Blacktown Spartans
Hake Ya Dong in Sydney City
Blacktown Spartans
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSWSL
|
Blacktown Spartans
Bulls Academy
Blacktown Spartans
Bulls Academy
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Canterbury Bankstown FC
Blacktown Spartans
Canterbury Bankstown FC
Blacktown Spartans
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Blacktown Spartans
Bonnyrigg White Eagles
Blacktown Spartans
Bonnyrigg White Eagles
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS NSWSL
|
Dulwich Hill SC
Blacktown Spartans
Dulwich Hill SC
Blacktown Spartans
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Blacktown Spartans
Newcastle Jets FC Youth
Blacktown Spartans
Newcastle Jets FC Youth
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS NSWSL
|
Rydalmere Lions FC
Blacktown Spartans
Rydalmere Lions FC
Blacktown Spartans
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Inter Lions
Blacktown Spartans
Inter Lions
Blacktown Spartans
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Blacktown Spartans
Bankstown City Lions
Blacktown Spartans
Bankstown City Lions
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
Blacktown Spartans
Macarthur Rams
Blacktown Spartans
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Mt Druitt Town Rangers FC
Blacktown Spartans
Mt Druitt Town Rangers FC
Blacktown Spartans
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
5 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
3 | 1 | 4 |
Khách vs Last 8 |
3 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 21
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.1
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 0%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 4 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | 10.6 | 3.9 |
12 | 4 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 10.9 | 2.4 |
11 | 4 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | 8.5 | 3.6 |
10 | 2 | 2 | 3 | 5 | 0 | 2 | 10.0 | 2.8 |
9 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 9.5 | 3.9 |
8 | 2 | 0 | 6 | 2 | 1 | 5 | 10.3 | 3.6 |
7 | 3 | 0 | 5 | 2 | 0 | 6 | 9.3 | 5.3 |
6 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 7.5 | 3.3 |
5 | 3 | 0 | 5 | 2 | 0 | 6 | 9.9 | 4.4 |
4 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 | 10.1 | 2.8 |
3 trận sắp tới
SD Raiders FC |
||
---|---|---|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Dulwich Hill SC
|
7 Ngày |
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
SD Raiders FC
|
14 Ngày |
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Hake Ya Dong in Sydney City
|
21 Ngày |
Blacktown Spartans |
||
---|---|---|
AUS NSWSL
|
Blacktown Spartans
Hills Brumbies
|
6 Ngày |
AUS NSWSL
|
Blacktown Spartans
Rydalmere Lions FC
|
13 Ngày |
AUS NSWSL
|
Newcastle Jets FC Youth
Blacktown Spartans
|
21 Ngày |