



0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | -10 | 10 | 9 | 38% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 7 | 67% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -12 | 4 | 8 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | 4 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 3 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 6 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
The Cove FC
Fulham United FC
The Cove FC
Fulham United FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
The Cove FC
Fulham United FC
The Cove FC
Fulham United FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
FFSA PL
|
Fulham United FC
The Cove FC
Fulham United FC
The Cove FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
The Cove FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FFSA PL
|
Adelaide Panthers
The Cove FC
Adelaide Panthers
The Cove FC
|
02 | 24 | 02 | 24 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FFSA PL
|
West Adelaide SC
The Cove FC
West Adelaide SC
The Cove FC
|
40 | 71 | 40 | 71 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Adelaide Hills
The Cove FC
Adelaide Hills
The Cove FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
The Cove FC
Salisbury United
The Cove FC
Salisbury United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Adelaide Blue Eagles
The Cove FC
Adelaide Blue Eagles
The Cove FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
The Cove FC
Adelaide Atletico
The Cove FC
Adelaide Atletico
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
FFSA PL
|
The Cove FC
Adelaide Vipers
The Cove FC
Adelaide Vipers
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FFSA PL
|
Adelaide Olympic
The Cove FC
Adelaide Olympic
The Cove FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
A FFA Cup
|
Naracoorte United
The Cove FC
Naracoorte United
The Cove FC
|
07 | 016 | 07 | 016 |
|
|
FFSA PL
|
The Cove FC
Cumberland United FC
The Cove FC
Cumberland United FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
FFSA PL
|
Sturt Lions
The Cove FC
Sturt Lions
The Cove FC
|
40 | 82 | 40 | 82 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FFSA SL2
|
The Cove FC
Modbury Vista
The Cove FC
Modbury Vista
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
FFSA SL2
|
The Cove FC
Adelaide University SC
The Cove FC
Adelaide University SC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
FFSA SL2
|
The Cove FC
Adelaide University SC
The Cove FC
Adelaide University SC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
FFSA SL2
|
Seaford Rangers
The Cove FC
Seaford Rangers
The Cove FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
FFSA SL2
|
The Cove FC
Gawler Eagles
The Cove FC
Gawler Eagles
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
FFSA SL2
|
The Cove FC
Eastern United
The Cove FC
Eastern United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FFSA SL2
|
Modbury Vista
The Cove FC
Modbury Vista
The Cove FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
FFSA SL2
|
Adelaide University SC
The Cove FC
Adelaide University SC
The Cove FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
A FFA Cup
|
Cumberland United FC
The Cove FC
Cumberland United FC
The Cove FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
|
3/3.5
T
|
Fulham United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FFSA PL
|
Fulham United FC
Salisbury United
Fulham United FC
Salisbury United
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FFSA PL
|
Adelaide Blue Eagles
Fulham United FC
Adelaide Blue Eagles
Fulham United FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Fulham United FC
Sturt Lions
Fulham United FC
Sturt Lions
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FFSA PL
|
Fulham United FC
Adelaide Vipers
Fulham United FC
Adelaide Vipers
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FFSA PL
|
Adelaide Olympic
Fulham United FC
Adelaide Olympic
Fulham United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Adelaide Titans FC
Fulham United FC
Adelaide Titans FC
Fulham United FC
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FFSA PL
|
Fulham United FC
Cumberland United FC
Fulham United FC
Cumberland United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Sturt Lions
Fulham United FC
Sturt Lions
Fulham United FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Fulham United FC
Poet Adelarde Pirates
Fulham United FC
Poet Adelarde Pirates
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
FFSA PL
|
Fulham United FC
Adelaide Cobras FC
Fulham United FC
Adelaide Cobras FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FFSA PL
|
Pontian Eagles
Fulham United FC
Pontian Eagles
Fulham United FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Fulham United FC
Adelaide City FC
Fulham United FC
Adelaide City FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Croydon Kings
Fulham United FC
Croydon Kings
Fulham United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Salisbury United
Fulham United FC
Salisbury United
Fulham United FC
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FFSA PL
|
Fulham United FC
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
West Torrens Birkalla
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
West Adelaide SC
Fulham United FC
West Adelaide SC
Fulham United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Fulham United FC
Adelaide Vipers
Fulham United FC
Adelaide Vipers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Fulham United FC
Adelaide Victory
Fulham United FC
Adelaide Victory
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FFSA PL
|
Playford City Patriots
Fulham United FC
Playford City Patriots
Fulham United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Fulham United FC
Sturt Lions
Fulham United FC
Sturt Lions
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
3 | 1 | 2 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
32 Tổng số ghi bàn 23
-
3.2 Trung bình ghi bàn 2.3
-
20 Tổng số mất bàn 11
-
2 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 0 | 3 | 6 | 0 | 0 | 10.5 | 3.5 |
7 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 13.7 | 4.7 |
6 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 12.7 | 3.3 |
5 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 10.2 | 5.2 |
4 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 3 | 7.7 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11.5 | 2.5 |
2 | 3 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9.0 | 3.5 |
1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8.7 | 2.5 |
3 trận sắp tới
The Cove FC |
||
---|---|---|
FFSA PL
|
Pontian Eagles
The Cove FC
|
7 Ngày |
FFSA PL
|
The Cove FC
Adelaide Cobras FC
|
14 Ngày |
FFSA PL
|
The Cove FC
Sturt Lions
|
21 Ngày |
Fulham United FC |
||
---|---|---|
FFSA PL
|
Fulham United FC
Adelaide Panthers
|
7 Ngày |
FFSA PL
|
West Adelaide SC
Fulham United FC
|
14 Ngày |
FFSA PL
|
Fulham United FC
Pontian Eagles
|
21 Ngày |