Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 5 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 2 | 67% |
Gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 15 | 2 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 4 | 100% |
Gần đây | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
|
11 | 11 | 42 | 42 |
0/0.5
B
|
3/3.5
T
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-2
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
|
04 | 04 | 04 | 04 |
-1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mount Gravatt Hawks
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
|
32 | 45 | 32 | 45 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Mount Gravatt Hawks
Brisbane City SC
Mount Gravatt Hawks
Brisbane City SC
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Legends
Mount Gravatt Hawks
Legends
Mount Gravatt Hawks
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
4
1.5
H
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
AC Carina
Mount Gravatt Hawks
AC Carina
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Western Spirit
Mount Gravatt Hawks
Western Spirit
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Brisbane Knights
Mount Gravatt Hawks
Brisbane Knights
Mount Gravatt Hawks
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
|
10 | 14 | 10 | 14 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Acacia Ridge
Mount Gravatt Hawks
Acacia Ridge
Mount Gravatt Hawks
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
4.5
2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Western Spirit
Mount Gravatt Hawks
Western Spirit
|
00 | 61 | 00 | 61 |
|
|
Newmarket SFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
University of Queensland
Newmarket SFC
University of Queensland
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
A FFA Cup
|
Moreton Bay United
Newmarket SFC
Moreton Bay United
Newmarket SFC
|
60 | 6 3 | 60 | 6 3 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
A FFA Cup
|
Newmarket SFC
Sunshine Coast Wanderers FC
Newmarket SFC
Sunshine Coast Wanderers FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Bayside United FC
Newmarket SFC
Bayside United FC
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
Newmarket SFC
Ipswich Knights FC
Newmarket SFC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
North Pine United
Newmarket SFC
North Pine United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
T
|
4
1.5
X
T
|
QLD D3
|
University of Queensland
Newmarket SFC
University of Queensland
Newmarket SFC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
3
X
|
AUS BPLD1
|
Brisbane Knights
Newmarket SFC
Brisbane Knights
Newmarket SFC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Newmarket SFC
Virginia United
Newmarket SFC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
North Pine United
Newmarket SFC
North Pine United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
Newmarket SFC
University of Queensland
Newmarket SFC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Springfield United
Newmarket SFC
Springfield United
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Centenary Stormers
Newmarket SFC
Centenary Stormers
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Acacia Ridge
Newmarket SFC
Acacia Ridge
Newmarket SFC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
4.5
2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
North Brisbane
Newmarket SFC
North Brisbane
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Brisbane Knights
Newmarket SFC
Brisbane Knights
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
H
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Western Spirit
Newmarket SFC
Western Spirit
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
4 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 29
-
2.4 Trung bình ghi bàn 2.9
-
23 Tổng số mất bàn 13
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 80%
-
50% TL hòa 0%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 11.2 | 3.3 |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 12.8 | 4.8 |
5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.0 | 2.2 |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 10.8 | 3.0 |
2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 10.7 | 4.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Mount Gravatt Hawks |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
|
13 Ngày |
AUS BPLD1
|
AC Carina
Mount Gravatt Hawks
|
20 Ngày |
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
Mount Gravatt Hawks
|
24 Ngày |
Newmarket SFC |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Centenary Stormers
|
6 Ngày |
AUS BPLD1
|
AC Carina
Newmarket SFC
|
13 Ngày |
AUS BPLD1
|
North Pine United
Newmarket SFC
|
20 Ngày |