Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 1 | 3 | 0 | 16 | 5 | 56% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 4 | 75% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | 7 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | -4 | 13 | 8 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | 9 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
NWS Spirit (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Sydney Olympic FC (W)
NWS Spirit (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
NWS Spirit (W)
Nữ Manly Utd
NWS Spirit (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Aime Rigi
NWS Spirit (W)
Nữ Aime Rigi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Bulls Academy (W)
NWS Spirit (W)
Bulls Academy (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS WNSW
|
Gladesville Ravens (W)
NWS Spirit (W)
Gladesville Ravens (W)
NWS Spirit (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Illawarra Stingrays
NWS Spirit (W)
Nữ Illawarra Stingrays
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Nữ University of Sydney
NWS Spirit (W)
Nữ University of Sydney
NWS Spirit (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
UNSW FC (W)
NWS Spirit (W)
UNSW FC (W)
NWS Spirit (W)
|
10 | 52 | 10 | 52 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WNSW
|
Nữ Football NSW Institute
NWS Spirit (W)
Nữ Football NSW Institute
NWS Spirit (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Illawarra Stingrays
NWS Spirit (W)
Nữ Illawarra Stingrays
NWS Spirit (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
NWS Spirit (W)
Sydney Olympic FC (W)
NWS Spirit (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Aime Rigi
NWS Spirit (W)
Nữ Aime Rigi
|
11 | 34 | 11 | 34 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWC W
|
NWS Spirit (W)
Nữ Northern Tigers FC
NWS Spirit (W)
Nữ Northern Tigers FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Gladesville Ravens (W)
NWS Spirit (W)
Gladesville Ravens (W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
UNSW FC (W)
NWS Spirit (W)
UNSW FC (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS WNSW
|
Bulls Academy (W)
NWS Spirit (W)
Bulls Academy (W)
NWS Spirit (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Maca Searle
NWS Spirit (W)
Nữ Maca Searle
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
NWS Spirit (W)
Nữ Manly Utd
NWS Spirit (W)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WS Wanderers B (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Nữ University of Sydney
WS Wanderers B (W)
Nữ University of Sydney
WS Wanderers B (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
WS Wanderers B (W)
Bulls Academy (W)
WS Wanderers B (W)
Bulls Academy (W)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
Nữ Maca Searle
WS Wanderers B (W)
Nữ Maca Searle
WS Wanderers B (W)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
4
1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
WS Wanderers B (W)
UNSW FC (W)
WS Wanderers B (W)
UNSW FC (W)
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
WS Wanderers B (W)
Apia L Tigers (W)
WS Wanderers B (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
3/3.5
X
|
AUS WNSW
|
WS Wanderers B (W)
Gladesville Ravens (W)
WS Wanderers B (W)
Gladesville Ravens (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
3
H
|
AUS WNSW
|
Nữ Illawarra Stingrays
WS Wanderers B (W)
Nữ Illawarra Stingrays
WS Wanderers B (W)
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
WS Wanderers B (W)
Sydney Olympic FC (W)
WS Wanderers B (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
AUS WNSW
|
WS Wanderers B (W)
Nữ Manly Utd
WS Wanderers B (W)
Nữ Manly Utd
|
00 | 1 5 | 00 | 1 5 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 0 | 2 |
Khách vs Top 7 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 15
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
15 Tổng số mất bàn 19
-
1.5 Trung bình mất bàn 2.1
-
60% TL thắng 44%
-
10% TL hòa 11%
-
30% TL thua 44%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 10.2 | 1.3 |
8 | 3 | 1 | 3 | 5 | 0 | 2 | 10.6 | 1.4 |
7 | 3 | 0 | 4 | 5 | 1 | 1 | 5.1 | 0.4 |
6 | 4 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9.9 | 2.0 |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.3 | 1.4 |
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 9.4 | 1.1 |
3 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 6.6 | 1.7 |
2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 4 | 6.6 | 1.0 |
1 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 5.6 | 1.0 |
3 trận sắp tới
NWS Spirit (W) |
||
---|---|---|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Northern Tigers FC
|
7 Ngày |
AUS WNSW
|
Nữ Maca Searle
NWS Spirit (W)
|
14 Ngày |
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
|
21 Ngày |
WS Wanderers B (W) |
||
---|---|---|
AUS WNSW
|
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
WS Wanderers B (W)
|
7 Ngày |
AUS WNSW
|
Nữ Northern Tigers FC
WS Wanderers B (W)
|
14 Ngày |
AUS WNSW
|
WS Wanderers B (W)
Nữ Aime Rigi
|
21 Ngày |