



1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | 9 | 14% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 5 | 16 | 3 | 71% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 9 | 50% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Spring Hills FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WPL
|
Nữ South Melbourne
Spring Hills FC (W)
Nữ South Melbourne
Spring Hills FC (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Emerging Athlete
Spring Hills FC (W)
Nữ Emerging Athlete
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
AUS WPL
|
Bentleigh Greens (W)
Spring Hills FC (W)
Bentleigh Greens (W)
Spring Hills FC (W)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Boroondara Eagles
Spring Hills FC (W)
Nữ Boroondara Eagles
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Essendon Royals (W)
Spring Hills FC (W)
Essendon Royals (W)
Spring Hills FC (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ FC Bulleen Lions
Spring Hills FC (W)
Nữ FC Bulleen Lions
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Preston Lions
Spring Hills FC (W)
Nữ Preston Lions
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AVPL(W)
|
Nữ Casey Comets
Spring Hills FC (W)
Nữ Casey Comets
Spring Hills FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AVPL(W)
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Melbourne Uni
Spring Hills FC (W)
Nữ Melbourne Uni
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
AVPL(W)
|
Nữ Geelong Galaxy
Spring Hills FC (W)
Nữ Geelong Galaxy
Spring Hills FC (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AVPL(W)
|
Eltham Redbacks (W)
Spring Hills FC (W)
Eltham Redbacks (W)
Spring Hills FC (W)
|
14 | 17 | 14 | 17 |
|
|
AVPL(W)
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Keilor Park
Spring Hills FC (W)
Nữ Keilor Park
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AVPL(W)
|
Banyule City (W)
Spring Hills FC (W)
Banyule City (W)
Spring Hills FC (W)
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
AVPL(W)
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Southern United
Spring Hills FC (W)
Nữ Southern United
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
AVPL(W)
|
Spring Hills FC (W)
Ringwood City (W)
Spring Hills FC (W)
Ringwood City (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
AUS VWC
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Preston Lions
Spring Hills FC (W)
Nữ Preston Lions
|
31 | 33 | 31 | 33 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AVPL(W)
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Casey Comets
Spring Hills FC (W)
Nữ Casey Comets
|
22 | 53 | 22 | 53 |
|
|
AVPL(W)
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Geelong Galaxy
Spring Hills FC (W)
Nữ Geelong Galaxy
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
AVPL(W)
|
Spring Hills FC (W)
Eltham Redbacks (W)
Spring Hills FC (W)
Eltham Redbacks (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
AVPL(W)
|
Brunswick Juventus (W)
Spring Hills FC (W)
Brunswick Juventus (W)
Spring Hills FC (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
Nữ Heidelberg Utd
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Box Hill
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Box Hill
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Nữ Heidelberg Utd
Brunswick Juventus (W)
Nữ Heidelberg Utd
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ Alamein
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Alamein
Nữ Heidelberg Utd
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ South Melbourne
Nữ Heidelberg Utd
Nữ South Melbourne
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Emerging Athlete
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Emerging Athlete
Nữ Heidelberg Utd
|
03 | 2 5 | 03 | 2 5 |
|
|
AUS WPL
|
Bentleigh Greens (W)
Nữ Heidelberg Utd
Bentleigh Greens (W)
Nữ Heidelberg Utd
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ Boroondara Eagles
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Boroondara Eagles
Nữ Heidelberg Utd
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Preston Lions
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Preston Lions
Nữ Heidelberg Utd
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ FC Bulleen Lions
Nữ Heidelberg Utd
Nữ FC Bulleen Lions
Nữ Heidelberg Utd
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Preston Lions
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Preston Lions
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Bentleigh Greens (W)
Nữ Heidelberg Utd
Bentleigh Greens (W)
Nữ Heidelberg Utd
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Brunswick Juventus (W)
Nữ Heidelberg Utd
Brunswick Juventus (W)
|
01 | 6 2 | 01 | 6 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Box Hill
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Box Hill
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ South Melbourne
Nữ Heidelberg Utd
Nữ South Melbourne
Nữ Heidelberg Utd
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Boroondara Eagles
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Boroondara Eagles
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Calder United SC
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Calder United SC
Nữ Heidelberg Utd
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Essendon Royals (W)
Nữ Heidelberg Utd
Essendon Royals (W)
Nữ Heidelberg Utd
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ FC Bulleen Lions
Nữ Heidelberg Utd
Nữ FC Bulleen Lions
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS WPL
|
Nữ Alamein
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Alamein
Nữ Heidelberg Utd
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Emerging Athlete
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Emerging Athlete
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 6 |
5 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 26
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.6
-
11 Tổng số mất bàn 18
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 8.3 | 1.5 |
6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 8.0 | 0.7 |
5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8.8 | 1.3 |
4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 9.7 | 1.0 |
3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 3.7 | 0.8 |
2 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 5.2 | 1.3 |
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 6.8 | 2.2 |
3 trận sắp tới
Spring Hills FC (W) |
||
---|---|---|
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Spring Hills FC (W)
|
8 Ngày |
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Box Hill
|
15 Ngày |
AUS WPL
|
Nữ Alamein
Spring Hills FC (W)
|
22 Ngày |
Nữ Heidelberg Utd |
||
---|---|---|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Preston Lions
|
8 Ngày |
AUS WPL
|
Nữ FC Bulleen Lions
Nữ Heidelberg Utd
|
15 Ngày |
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Essendon Royals (W)
|
22 Ngày |