



1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | 5 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | 4 | 67% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 16 | 1 | 71% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Grange Thistle SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D2
|
Pine Hills
Grange Thistle SC
Pine Hills
Grange Thistle SC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Southern United
Grange Thistle SC
Southern United
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
QLD D2
|
Brisbane Knights
Grange Thistle SC
Brisbane Knights
Grange Thistle SC
|
22 | 44 | 22 | 44 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Taringa Rovers
Grange Thistle SC
Taringa Rovers
|
41 | 63 | 41 | 63 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
North Lakes United
Grange Thistle SC
North Lakes United
Grange Thistle SC
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
3.5/4
X
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Southern United
Grange Thistle SC
Southern United
|
60 | 80 | 60 | 80 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Magic United TFA
Grange Thistle SC
Magic United TFA
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Grange Thistle SC
Maroochydore Swans FC
Grange Thistle SC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
4
1.5
H
T
|
QLD D2
|
North Lakes United
Grange Thistle SC
North Lakes United
Grange Thistle SC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Taringa Rovers
Grange Thistle SC
Taringa Rovers
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Samford Rangers
Grange Thistle SC
Samford Rangers
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
North Star
Grange Thistle SC
North Star
|
12 | 43 | 12 | 43 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Pine Hills
Grange Thistle SC
Pine Hills
Grange Thistle SC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Bayside United FC
Grange Thistle SC
Bayside United FC
|
40 | 42 | 40 | 42 |
B
T
|
4.5
2
T
T
|
QLD D2
|
Ipswich Knights FC
Grange Thistle SC
Ipswich Knights FC
Grange Thistle SC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
Magic United TFA
Grange Thistle SC
Magic United TFA
Grange Thistle SC
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Southern United
Grange Thistle SC
Southern United
Grange Thistle SC
|
03 | 33 | 03 | 33 |
B
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
Holland Park Hawks FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Moreton City II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D2
|
Moreton City II
North Star
Moreton City II
North Star
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
H
|
4
1.5
X
T
|
QLD D2
|
Brisbane Knights
Moreton City II
Brisbane Knights
Moreton City II
|
12 | 1 8 | 12 | 1 8 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
QLD D2
|
Moreton City II
Maroochydore Swans FC
Moreton City II
Maroochydore Swans FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
Samford Rangers
Moreton City II
Samford Rangers
Moreton City II
|
11 | 4 4 | 11 | 4 4 |
B
H
|
4.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Moreton City II
Taringa Rovers
Moreton City II
Taringa Rovers
|
71 | 9 2 | 71 | 9 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Robina City Blue
Moreton City II
Robina City Blue
Moreton City II
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Moreton City II
Mitchelton
Moreton City II
Mitchelton
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Moreton City II
Broadbeach United
Moreton City II
Broadbeach United
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
QLD D1
|
Logan Lightning
Moreton City II
Logan Lightning
Moreton City II
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
Moreton City II
Mitchelton
Moreton City II
Mitchelton
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Southside Eagles
Moreton City II
Southside Eagles
Moreton City II
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Ipswich City
Moreton City II
Ipswich City
Moreton City II
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
QLD D1
|
Moreton City II
Brisbane Strikers
Moreton City II
Brisbane Strikers
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
Eastern Suburbs
Moreton City II
Eastern Suburbs
Moreton City II
|
30 | 7 1 | 30 | 7 1 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
Moreton City II
Capalaba
Moreton City II
Capalaba
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Moreton City II
SWQ Thunder
Moreton City II
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
St George Willawong FC
Moreton City II
St George Willawong FC
Moreton City II
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
QLD D1
|
Caboolture FC
Moreton City II
Caboolture FC
Moreton City II
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
QLD D1
|
Broadbeach United
Moreton City II
Broadbeach United
Moreton City II
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Moreton City II
Logan Lightning
Moreton City II
Logan Lightning
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 6 |
3 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 28
-
3.1 Trung bình ghi bàn 2.8
-
20 Tổng số mất bàn 24
-
2 Trung bình mất bàn 2.4
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 11.3 | 3.5 |
8 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 9.6 | 3.0 |
7 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.2 | 2.7 |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 11.8 | 4.3 |
4 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 | 3 | 10.8 | 3.3 |
1 | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 13.5 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Grange Thistle SC |
||
---|---|---|
QLD D2
|
Mitchelton
Grange Thistle SC
|
7 Ngày |
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Robina City Blue
|
14 Ngày |
QLD D2
|
Grange Thistle SC
North Lakes United
|
21 Ngày |
Moreton City II |
||
---|---|---|
QLD D2
|
Southern United
Moreton City II
|
7 Ngày |
QLD D2
|
Moreton City II
Pine Hills
|
14 Ngày |
QLD D2
|
Mitchelton
Moreton City II
|
21 Ngày |