



2
3
Hết
2 - 3
(2 - 2)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 5 | 7 | 11 | 35 | 6 | 45% |
Chủ | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | 4 | 60% |
Khách | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -8 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 6 | 6 | 5 | 36 | 5 | 45% |
Chủ | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | 7 | 42% |
Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
South China
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
South China
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
|
30 | 30 | 52 | 52 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
South China
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
South China
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
South China
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HK LC
|
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
South China
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
South China
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
South China
|
20 | 20 | 33 | 33 |
-1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
South China
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
South China(N)
Nguyên Lang FC
South China(N)
Nguyên Lang FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
South China
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-1
B
|
3
T
|
HK PR
|
South China
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1/1.5
B
|
3/3.5
X
|
HK SS
|
South China(N)
Nguyên Lang FC
South China(N)
Nguyên Lang FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1
T
|
3.5
T
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
South China
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1
B
|
3/3.5
X
|
HK LC
|
South China(N)
Nguyên Lang FC
South China(N)
Nguyên Lang FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
|
3/3.5
X
|
HK PR
|
South China
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
|
20 | 20 | 52 | 52 |
|
3
T
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
South China
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-1.5/2
B
|
3.5
T
|
HK PR
|
South China
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
1.5/2
B
|
3/3.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
South China
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
South China(N)
WSE
South China(N)
WSE
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
South China
3 Sing FC
South China
3 Sing FC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Kai Jing
South China
Kai Jing
South China
|
31 | 43 | 31 | 43 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
HK D1
|
South China
3 Sing FC
South China
3 Sing FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Shatin SA
South China
Shatin SA
South China
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Tai Chung FC(N)
South China
Tai Chung FC(N)
South China
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HKFAJD CUP
|
WSE
South China
WSE
South China
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
South China
Citizen
South China
Citizen
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HKFAJD CUP
|
South China
Metro Gallery
South China
Metro Gallery
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D1
|
Sham Shui Po
South China
Sham Shui Po
South China
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
South China
Wing Yee FT
South China
Wing Yee FT
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
South China
Eastern District SA
South China
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Central Western District RSA
South China
Central Western District RSA
South China
|
00 | 50 | 00 | 50 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Tuen Mun Football Team(N)
South China
Tuen Mun Football Team(N)
South China
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D1
|
South China(N)
Sham Shui Po
South China(N)
Sham Shui Po
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D1
|
South China(N)
Central Western District RSA
South China(N)
Central Western District RSA
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
South China
Kai Jing
South China
Kai Jing
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
HK D1
|
WSE
South China
WSE
South China
|
02 | 23 | 02 | 23 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D1
|
Wing Yee FT
South China
Wing Yee FT
South China
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
South China
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Nguyên Lang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Sham Shui Po
Nguyên Lang FC
Sham Shui Po
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
3 Sing FC
Nguyên Lang FC
3 Sing FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC(N)
Eastern District SA
Nguyên Lang FC(N)
Eastern District SA
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Nguyên Lang FC
Tuen Mun Football Team
Nguyên Lang FC
Tuen Mun Football Team
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Tai Chung FC
Nguyên Lang FC
Tai Chung FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HKFAJD CUP
|
Nguyên Lang FC
New fair Kuitan
Nguyên Lang FC
New fair Kuitan
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Tuen Mun Football Team
Nguyên Lang FC
Tuen Mun Football Team
Nguyên Lang FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
WSE
Nguyên Lang FC
WSE
Nguyên Lang FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC(N)
Kai Jing
Nguyên Lang FC(N)
Kai Jing
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Citizen
Nguyên Lang FC
Citizen
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
HK D1
|
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Sham Shui Po
Nguyên Lang FC
Sham Shui Po
Nguyên Lang FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
South China
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
WSE
Nguyên Lang FC
WSE
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Tuen Mun Football Team
Nguyên Lang FC
Tuen Mun Football Team
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
|
3/3.5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 2 | 7 |
Chủ vs Last 7 |
8 | 3 | 0 |
Khách vs Top 7 |
4 | 3 | 2 |
Khách vs Last 7 |
6 | 3 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 12
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
18 Tổng số mất bàn 10
-
1.8 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 9.2 | 4.3 |
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.3 | 3.7 |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 7.7 | 3.7 |
21 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 9.7 | 2.7 |
20 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 9.0 | 3.5 |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 9.7 | 4.7 |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 10.0 | 2.6 |
17 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 12.2 | 3.5 |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 10.0 | 4.0 |
15 | 3 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9.8 | 5.7 |
3 trận sắp tới
South China |
||
---|---|---|
HK D1
|
South China
Tuen Mun Football Team
|
7 Ngày |
Nguyên Lang FC |
||
---|---|---|
HK D1
|
Citizen
Nguyên Lang FC
|
7 Ngày |