Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 4 | 6 | 15 | 40 | 4 | 55% |
Chủ | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | 5 | 55% |
Khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | 3 | 55% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 14 | 0 | 7 | 18 | 42 | 3 | 67% |
Chủ | 10 | 9 | 0 | 1 | 16 | 27 | 1 | 90% |
Khách | 11 | 5 | 0 | 6 | 2 | 15 | 6 | 45% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Kai Jing
3 Sing FC
Kai Jing
3 Sing FC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D1
|
Kai Jing
3 Sing FC
Kai Jing
3 Sing FC
|
02 | 02 | 53 | 53 |
-0.5
B
T
|
4
1.5
T
T
|
HK D1
|
3 Sing FC
Kai Jing
3 Sing FC
Kai Jing
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HKFAJD CUP
|
Kai Jing
3 Sing FC
Kai Jing
3 Sing FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
2
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
3 Sing FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Wing Yee FT
3 Sing FC
Wing Yee FT
3 Sing FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
HKFAJD CUP
|
South China
3 Sing FC
South China
3 Sing FC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
3 Sing FC
Tai Chung FC
3 Sing FC
Tai Chung FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D1
|
South China
3 Sing FC
South China
3 Sing FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
3 Sing FC
Nguyên Lang FC
3 Sing FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
3 Sing FC
Central Western District RSA
3 Sing FC
Central Western District RSA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
3 Sing FC
Sunray Cave JC Sun Hei
3 Sing FC
Sunray Cave JC Sun Hei
|
10 | 71 | 10 | 71 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
HK D1
|
3 Sing FC(N)
Sham Shui Po
3 Sing FC(N)
Sham Shui Po
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
3 Sing FC
Kwai Tsing District FA
3 Sing FC
Kwai Tsing District FA
|
20 | 71 | 20 | 71 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Tuen Mun Football Team
3 Sing FC
Tuen Mun Football Team
3 Sing FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
3 Sing FC
Eastern District SA
3 Sing FC
Eastern District SA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
3 Sing FC
Shatin SA
3 Sing FC
Shatin SA
|
21 | 25 | 21 | 25 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Citizen(N)
3 Sing FC
Citizen(N)
3 Sing FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC(N)
3 Sing FC
Tai Chung FC(N)
3 Sing FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
3 Sing FC
Citizen
3 Sing FC
Citizen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
3 Sing FC
WSE
3 Sing FC
WSE
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
3 Sing FC
Tuen Mun Football Team
3 Sing FC
Tuen Mun Football Team
|
32 | 52 | 32 | 52 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Sham Shui Po
3 Sing FC
Sham Shui Po
3 Sing FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Central Western District RSA
3 Sing FC
Central Western District RSA
3 Sing FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
HK D1
|
Shatin SA
3 Sing FC
Shatin SA
3 Sing FC
|
23 | 25 | 23 | 25 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Kai Jing
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Citizen
Kai Jing
Citizen
Kai Jing
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HKFAJD CUP
|
Kai Jing
Central Western District RSA
Kai Jing
Central Western District RSA
|
14 | 3 7 | 14 | 3 7 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Kai Jing
South China
Kai Jing
South China
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
HK D1
|
WSE
Kai Jing
WSE
Kai Jing
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Kai Jing
WSE
Kai Jing
WSE
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Kai Jing
Shatin SA
Kai Jing
Shatin SA
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
HKFAJD CUP
|
Kai Jing
Wing Yee FT
Kai Jing
Wing Yee FT
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
T
B
|
4.5
1.5/2
T
X
|
HK D1
|
Kai Jing
Eastern District SA
Kai Jing
Eastern District SA
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Kai Jing
Mutual Football Club
Kai Jing
Mutual Football Club
|
31 | 7 1 | 31 | 7 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Kai Jing
Sham Shui Po
Kai Jing
Sham Shui Po
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Tuen Mun Football Team
Kai Jing
Tuen Mun Football Team
Kai Jing
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Kai Jing
Wing Yee FT
Kai Jing
|
05 | 1 7 | 05 | 1 7 |
T
T
|
6
2.5
T
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC(N)
Kai Jing
Nguyên Lang FC(N)
Kai Jing
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Kai Jing
Wing Yee FT
Kai Jing
Wing Yee FT
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D1
|
South China
Kai Jing
South China
Kai Jing
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Kai Jing
Central Western District RSA
Kai Jing
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Kai Jing
Tai Chung FC
Kai Jing
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Eastern District SA
Kai Jing
Eastern District SA
Kai Jing
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Kai Jing
Tuen Mun Football Team
Kai Jing
Tuen Mun Football Team
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Shatin SA
Kai Jing
Shatin SA
Kai Jing
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
|
3.5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
5 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 7 |
7 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
5 | 0 | 6 |
Khách vs Last 7 |
9 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
32 Tổng số ghi bàn 31
-
3.2 Trung bình ghi bàn 3.1
-
8 Tổng số mất bàn 21
-
0.8 Trung bình mất bàn 2.1
-
80% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 0%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 9.2 | 4.3 |
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.3 | 3.7 |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 7.7 | 3.7 |
21 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 9.7 | 2.7 |
20 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 9.0 | 3.5 |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 9.7 | 4.7 |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 10.0 | 2.6 |
17 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 12.2 | 3.5 |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 10.0 | 4.0 |
15 | 3 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9.8 | 5.7 |
3 trận sắp tới
3 Sing FC |
||
---|---|---|
HK D1
|
WSE
3 Sing FC
|
7 Ngày |
Kai Jing |
||
---|---|---|
HK D1
|
Kai Jing
Tai Chung FC
|
3 Ngày |
HK D1
|
Kai Jing
Central Western District RSA
|
7 Ngày |