Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 14 | 5 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | 6 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 4 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 5 | 3 | -3 | 8 | 10 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 10 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Newcastle Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
Newcastle Olympic
Weston Workers FC
Newcastle Olympic
Weston Workers FC
|
00 | 33 | 00 | 33 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Newcastle Olympic
Edgeworth Eagles FC
Newcastle Olympic
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Kotara South FC
Newcastle Olympic
Kotara South FC
Newcastle Olympic
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Adamstown Rosebuds FC
Newcastle Olympic
Adamstown Rosebuds FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Newcastle Olympic
Lambton Jarvis
Newcastle Olympic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Newcastle Olympic
Broadmeadow Magic
Newcastle Olympic
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Newcastle Olympic
Maitland
Newcastle Olympic
|
33 | 35 | 33 | 35 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Newcastle Olympic
Valentine
Newcastle Olympic
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
Charleston City Blues
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Weston Workers FC
Newcastle Olympic
Weston Workers FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Cooks Hill United
Newcastle Olympic
Cooks Hill United
|
10 | 42 | 10 | 42 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Lake Macquarie
Newcastle Olympic
Lake Macquarie
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Newcastle Olympic
Adamstown Rosebuds FC
Newcastle Olympic
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC(N)
Newcastle Olympic
New Lambton FC(N)
Newcastle Olympic
|
03 | 17 | 03 | 17 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Weston Workers FC
Newcastle Olympic
Weston Workers FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Broadmeadow Magic
Newcastle Olympic
Broadmeadow Magic
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Valentine
Newcastle Olympic
Valentine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Lambton Jarvis
Newcastle Olympic
Lambton Jarvis
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Belmont Swansea United SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Belmont Swansea United SC
New Lambton FC
Belmont Swansea United SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Toronto Awaba
Belmont Swansea United SC
Toronto Awaba
Belmont Swansea United SC
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
|
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Belmont Swansea United SC
Lambton Jarvis
Belmont Swansea United SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Belmont Swansea United SC
Charleston City Blues
Belmont Swansea United SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Weston Workers FC
Belmont Swansea United SC
Weston Workers FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Broadmeadow Magic
Belmont Swansea United SC
Broadmeadow Magic
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Cooks Hill United
Belmont Swansea United SC
Cooks Hill United
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Belmont Swansea United SC
Valentine
Belmont Swansea United SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Edgeworth Eagles FC
Belmont Swansea United SC
Edgeworth Eagles FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Adamstown Rosebuds FC
Belmont Swansea United SC
Adamstown Rosebuds FC
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
West Wallsend SC
Belmont Swansea United SC
West Wallsend SC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
AUS NSW PL
|
Toronto Awaba
Belmont Swansea United SC
Toronto Awaba
Belmont Swansea United SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
Thornton Redbacks FC
Belmont Swansea United SC
Thornton Redbacks FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
AUS NSW PL
|
Thornton Redbacks FC
Belmont Swansea United SC
Thornton Redbacks FC
Belmont Swansea United SC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
Cessnock City Hornets
Belmont Swansea United SC
Cessnock City Hornets
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
South Cardiff
Belmont Swansea United SC
South Cardiff
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
Toronto Awaba
Belmont Swansea United SC
Toronto Awaba
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
Singleton Strikers FC
Belmont Swansea United SC
Singleton Strikers FC
|
41 | 5 2 | 41 | 5 2 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
Thornton Redbacks FC
Belmont Swansea United SC
Thornton Redbacks FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
AUS NSW PL
|
South Cardiff
Belmont Swansea United SC
South Cardiff
Belmont Swansea United SC
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 2 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 2 | 2 |
Khách vs Last 6 |
1 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 17
-
2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
16 Tổng số mất bàn 22
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.2
-
40% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 50%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 13.2 | 1.8 |
8 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 11.7 | 2.2 |
7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 9.0 | 2.6 |
6 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10.8 | 3.0 |
5 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 12.7 | 2.0 |
4 | 2 | 1 | 3 | 5 | 0 | 1 | 10.7 | 3.5 |
3 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 11.8 | 3.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 2.7 |
1 | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 10.2 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Newcastle Olympic |
||
---|---|---|
NSW-N TPL
|
Cooks Hill United
Newcastle Olympic
|
7 Ngày |
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
Newcastle Olympic
|
14 Ngày |
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
|
21 Ngày |
Belmont Swansea United SC |
||
---|---|---|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Maitland
|
3 Ngày |
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Belmont Swansea United SC
|
6 Ngày |
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Belmont Swansea United SC
|
14 Ngày |