Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | 12 | 40% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | -1 | 3 | 14 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 50% |
Gần đây | 5 | 1 | 0 | 4 | -1 | 3 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Lyn Oslo FC
Moss
Lyn Oslo FC
Moss
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC(N)
Moss
Lyn Oslo FC(N)
Moss
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NOR AL
|
Moss
Lyn Oslo FC
Moss
Lyn Oslo FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NORC
|
Lyn Oslo FC
Moss
Lyn Oslo FC
Moss
|
03 | 03 | 05 | 05 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Moss
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORC
|
Moss
Viking
Moss
Viking
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1.5
X
X
|
NOR AL
|
Lillestrom
Moss
Lillestrom
Moss
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
NOR AL
|
Moss
Stabaek
Moss
Stabaek
|
30 | 42 | 30 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Follo
Moss
Follo
Moss
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Kongsvinger
Moss
Kongsvinger
Moss
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Kvik Halden
Moss
Kvik Halden
Moss
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
NOR AL
|
Moss
Ranheim IL
Moss
Ranheim IL
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Raufoss
Moss
Raufoss
Moss
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lyn Oslo FC
Moss
Lyn Oslo FC
Moss
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Mjondalen
Moss
Mjondalen
Moss
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Raufoss
Moss
Raufoss
Moss
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Odds Ballklubb
Moss
Odds Ballklubb
Moss
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
FK Haugesund
Moss
FK Haugesund
Moss
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Moss
Europa FC
Moss
Europa FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Sarpsborg 08 FF
Moss
Sarpsborg 08 FF
Moss
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Sandefjord
Moss
Sandefjord
Moss
|
11 | 52 | 11 | 52 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
FK Haugesund
Moss
FK Haugesund
Moss
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
NOR AL
|
Moss
FK Haugesund
Moss
FK Haugesund
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
NOR AL
|
Moss
Kongsvinger
Moss
Kongsvinger
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC(N)
Moss
Lyn Oslo FC(N)
Moss
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Lyn Oslo FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORC
|
Lyn Oslo FC
Ham-Kam
Lyn Oslo FC
Ham-Kam
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
IL Hodd
Lyn Oslo FC
IL Hodd
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Lillestrom
Lyn Oslo FC
Lillestrom
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Kjelsas IL
Lyn Oslo FC
Kjelsas IL
Lyn Oslo FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NOR AL
|
Odds Ballklubb
Lyn Oslo FC
Odds Ballklubb
Lyn Oslo FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NORC
|
Rade
Lyn Oslo FC
Rade
Lyn Oslo FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Stabaek
Lyn Oslo FC
Stabaek
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Lyn Oslo FC
Ranheim IL
Lyn Oslo FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Lyn Oslo FC
Moss
Lyn Oslo FC
Moss
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Start Kristiansand
Lyn Oslo FC
Start Kristiansand
Lyn Oslo FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Lyn Oslo FC
Aalesund FK
Lyn Oslo FC
Aalesund FK
|
21 | 4 5 | 21 | 4 5 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lyn Oslo FC
Ranheim IL
Lyn Oslo FC
Ranheim IL
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Sogndal
Lyn Oslo FC
Sogndal
Lyn Oslo FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Kongsvinger
Lyn Oslo FC
Kongsvinger
Lyn Oslo FC
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Lyn Oslo FC
Grorud IL
Lyn Oslo FC
Grorud IL
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC(N)
Kongsvinger
Lyn Oslo FC(N)
Kongsvinger
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC(N)
Moss
Lyn Oslo FC(N)
Moss
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NOR AL
|
Asane Fotball
Lyn Oslo FC
Asane Fotball
Lyn Oslo FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC(N)
Bryne
Lyn Oslo FC(N)
Bryne
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Sandnes Ulf
Lyn Oslo FC
Sandnes Ulf
Lyn Oslo FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
3/3.5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 10
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1
-
22 Tổng số mất bàn 11
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 12.1 | 2.9 |
4 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.9 | 3.1 |
3 | 4 | 0 | 4 | 6 | 1 | 1 | 10.6 | 3.8 |
2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 0 | 6 | 11.0 | 3.8 |
1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12.0 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Moss |
||
---|---|---|
NOR AL
|
Odds Ballklubb
Moss
|
5 Ngày |
NOR AL
|
Moss
Skeid Oslo
|
13 Ngày |
NOR AL
|
Moss
Start Kristiansand
|
20 Ngày |
Lyn Oslo FC |
||
---|---|---|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Skeid Oslo
|
5 Ngày |
NOR AL
|
Kongsvinger
Lyn Oslo FC
|
13 Ngày |
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Mjondalen
|
18 Ngày |