Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | 10 | 38% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 16 | 33% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | 12 | 43% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 3 | 60% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 23 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Orange County Blues FC
North Carolina
Orange County Blues FC
North Carolina
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
North Carolina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA CUP
|
North Carolina
Charlotte FC
North Carolina
Charlotte FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
North Carolina
Pittsburgh Riverhounds
North Carolina
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA NPSL
|
North Carolina
Charlotte Independence
North Carolina
Charlotte Independence
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
North Carolina
Miami FC
North Carolina
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA CUP
|
Charlotte Independence
North Carolina
Charlotte Independence
North Carolina
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
USL CH
|
New Mexico United
North Carolina
New Mexico United
North Carolina
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Indy Eleven
North Carolina
Indy Eleven
North Carolina
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
North Carolina
Charleston Battery
North Carolina
Charleston Battery
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
North Carolina
FC Tulsa
North Carolina
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
North Carolina
Loudoun United
North Carolina
Loudoun United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
North Carolina
Pittsburgh Riverhounds
North Carolina
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Louisville City FC
North Carolina
Louisville City FC
North Carolina
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
North Carolina
Las Vegas Lights
North Carolina
Las Vegas Lights
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
North Carolina
Tampa Bay Rowdies
North Carolina
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
North Carolina
Hartford Athletic
North Carolina
|
20 | 43 | 20 | 43 |
B
B
|
2.5
T
|
USL CH
|
North Carolina
FC Tulsa
North Carolina
FC Tulsa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
North Carolina
Birmingham Legion
North Carolina
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
North Carolina
El Paso Locomotive FC
North Carolina
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
0/0.5
X
X
|
USL CH
|
North Carolina
Indy Eleven
North Carolina
Indy Eleven
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Memphis 901
North Carolina
Memphis 901
North Carolina
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Orange County Blues FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Orange County Blues FC
FC Tulsa
Orange County Blues FC
FC Tulsa
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
USA ULOC
|
Orange County Blues FC
Las Vegas Lights
Orange County Blues FC
Las Vegas Lights
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
Orange County Blues FC
Oakland Roots
Orange County Blues FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USA CUP
|
AV Alta
Orange County Blues FC
AV Alta
Orange County Blues FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Sacramento Republic FC
Orange County Blues FC
Sacramento Republic FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Orange County Blues FC
Las Vegas Lights
Orange County Blues FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Lexington
Orange County Blues FC
Lexington
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Oakland Roots
Orange County Blues FC
Oakland Roots
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Orange County Blues FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Orange County Blues FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USL CH
|
Memphis 901
Orange County Blues FC
Memphis 901
Orange County Blues FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Hartford Athletic
Orange County Blues FC
Hartford Athletic
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
New Mexico United
Orange County Blues FC
New Mexico United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2/2.5
X
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Orange County Blues FC
El Paso Locomotive FC
Orange County Blues FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
X
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Orange County Blues FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2.5
X
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Orange County Blues FC
Las Vegas Lights
Orange County Blues FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0/0.5
X
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Rhode Island
Orange County Blues FC
Rhode Island
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Las Vegas Lights
Orange County Blues FC
Las Vegas Lights
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 12 |
2 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
11 Tổng số mất bàn 18
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 16 | 2 | 14 | 19 | 1 | 12 | 9.0 | 4.9 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
North Carolina |
||
---|---|---|
USL CH
|
North Carolina
Oakland Roots
|
7 Ngày |
USL CH
|
Hartford Athletic
North Carolina
|
29 Ngày |
USL CH
|
Rhode Island
North Carolina
|
36 Ngày |
Orange County Blues FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Orange County Blues FC
New Mexico United
|
8 Ngày |
USL CH
|
Orange County Blues FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
15 Ngày |
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
|
29 Ngày |